Bản dịch của từ Green fingers trong tiếng Việt

Green fingers

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green fingers (Idiom)

ˈɡrinˈfɪŋ.ɚz
ˈɡrinˈfɪŋ.ɚz
01

Một người giỏi làm vườn hoặc trồng cây.

A person who is good at gardening or growing plants.

Ví dụ

Maria has green fingers; her garden blooms beautifully every spring.

Maria có bàn tay xanh; khu vườn của cô nở rộ mỗi mùa xuân.

John does not have green fingers; his plants often die.

John không có bàn tay xanh; cây của anh thường chết.

Do you think Sarah has green fingers for her community garden?

Bạn có nghĩ Sarah có bàn tay xanh cho vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green fingers/

Video ngữ cảnh