Bản dịch của từ Green light trong tiếng Việt
Green light

Green light (Idiom)
Để đưa ra sự chấp thuận hoặc sự cho phép.
To give approval or permission.
The teacher gave me the green light to start the presentation.
Cô giáo đã cho tôi ánh xanh để bắt đầu bài thuyết trình.
He didn't receive the green light to publish the article yet.
Anh ấy chưa nhận được ánh xanh để xuất bản bài báo.
Did you get the green light to proceed with the project?
Bạn đã nhận được ánh xanh để tiếp tục dự án chưa?
The teacher gave the green light to start the project.
Giáo viên đã đồng ý bắt đầu dự án.
The manager didn't give us the green light to proceed.
Quản lý không cho chúng tôi phép tiếp tục.
"Green light" là một cụm từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "sự cho phép" hoặc "sự đồng ý để bắt đầu một hành động hoặc dự án nào đó". Cụm từ này có nguồn gốc từ tín hiệu giao thông, nơi ánh sáng xanh cho phép phương tiện di chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "green light" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, nó có thể mang ý nghĩa đơn lẻ hoặc trong lĩnh vực quản lý dự án.
Thuật ngữ "green light" có nguồn gốc từ từ "green" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "grün", có nghĩa là màu xanh. Từ "light" bắt nguồn từ tiếng Old English "līht", diễn tả ánh sáng hoặc tỏa sáng. Trong bối cảnh hiện đại, "green light" thường chỉ phép cho phép hoặc sự khởi đầu của một hành động nào đó, phản ánh ý nghĩa về một tín hiệu tích cực, tương tự như việc lái xe nhận tín hiệu xanh để tiến về phía trước.
Cụm từ "green light" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh thi cử, nó thường được sử dụng để chỉ sự cho phép và sự khởi đầu tiến trình nào đó. Trong các tình huống khác, "green light" thường liên quan đến việc phê duyệt dự án, biểu thị sự đồng thuận trong môi trường kinh doanh hoặc chính trị, hoặc có thể ám chỉ đến các khởi động khác trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp