Bản dịch của từ Green light trong tiếng Việt

Green light

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green light (Idiom)

ˈɡrinˈlaɪt
ˈɡrinˈlaɪt
01

Để đưa ra sự chấp thuận hoặc sự cho phép.

To give approval or permission.

Ví dụ

The teacher gave me the green light to start the presentation.

Cô giáo đã cho tôi ánh xanh để bắt đầu bài thuyết trình.

He didn't receive the green light to publish the article yet.

Anh ấy chưa nhận được ánh xanh để xuất bản bài báo.

Did you get the green light to proceed with the project?

Bạn đã nhận được ánh xanh để tiếp tục dự án chưa?

The teacher gave the green light to start the project.

Giáo viên đã đồng ý bắt đầu dự án.

The manager didn't give us the green light to proceed.

Quản lý không cho chúng tôi phép tiếp tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green light

Không có idiom phù hợp