Bản dịch của từ Green stuff trong tiếng Việt

Green stuff

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green stuff (Adjective)

ɡɹˈinstˌʌf
ɡɹˈinstˌʌf
01

Về màu giữa xanh lam và vàng trong quang phổ; có màu như cỏ hoặc ngọc lục bảo.

Of the color between blue and yellow in the spectrum colored like grass or emeralds.

Ví dụ

The park is filled with green stuff like grass and trees.

Công viên tràn ngập màu xanh như cỏ và cây.

The city does not have much green stuff in its center.

Thành phố không có nhiều màu xanh ở trung tâm.

Is the green stuff in the garden healthy for the community?

Màu xanh trong vườn có tốt cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green stuff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Green stuff

Không có idiom phù hợp