Bản dịch của từ Green stuff trong tiếng Việt
Green stuff

Green stuff (Adjective)
The park is filled with green stuff like grass and trees.
Công viên tràn ngập màu xanh như cỏ và cây.
The city does not have much green stuff in its center.
Thành phố không có nhiều màu xanh ở trung tâm.
Is the green stuff in the garden healthy for the community?
Màu xanh trong vườn có tốt cho cộng đồng không?
"Green stuff" thường được hiểu là các loại chất liệu hoặc sản phẩm có màu xanh, thường liên quan đến thiên nhiên, như lá cây, rau quả hoặc các loại thực phẩm hữu cơ. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng có thể chỉ những chất liệu thân thiện với môi trường. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng "green stuff" với nghĩa tương tự và không có sự khác nhau về cách phát âm hay ngữ pháp.
Thuật ngữ "green stuff" không chỉ đơn thuần mô tả các chất liệu có màu xanh, mà còn thể hiện những khía cạnh hữu cơ và tự nhiên. Xuất phát từ tiếng Anh cổ, từ "green" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, liên quan đến sự sống và sinh trưởng. Nguyên gốc từ Latinh "viridis" (xanh tươi), thuật ngữ này gợi nhớ đến sự tươi mới, sự phát triển và sức sống, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa màu sắc và sự sống trong văn hóa cũng như trong ngữ cảnh sinh thái hiện nay.
Cụm từ "green stuff" thường không được sử dụng chính thức trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường chỉ về thức ăn có màu xanh (như rau củ) hoặc các vật liệu thân thiện với môi trường. "Green stuff" còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái học hoặc lối sống bền vững, nhưng sự phổ biến của nó chỉ ở mức nhất định trong văn cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp