Bản dịch của từ Green taxes trong tiếng Việt
Green taxes

Green taxes (Noun)
Thuế đánh vào các hoạt động có hại cho môi trường.
Taxes imposed on activities that are harmful to the environment.
Many countries implement green taxes to reduce carbon emissions.
Nhiều quốc gia áp dụng thuế xanh để giảm khí thải carbon.
Green taxes do not always encourage businesses to change their practices.
Thuế xanh không phải lúc nào cũng khuyến khích doanh nghiệp thay đổi thực hành.
How effective are green taxes in promoting environmental sustainability?
Thuế xanh có hiệu quả như thế nào trong việc thúc đẩy sự bền vững môi trường?
Các khoản phí tài chính nhằm thúc đẩy các thực hành thân thiện với môi trường.
Financial charges designed to promote environmentally friendly practices.
Many countries implement green taxes to encourage renewable energy usage.
Nhiều quốc gia áp dụng thuế xanh để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
Green taxes do not always lead to immediate environmental improvements.
Thuế xanh không phải lúc nào cũng dẫn đến cải thiện môi trường ngay lập tức.
How effective are green taxes in reducing carbon emissions globally?
Thuế xanh có hiệu quả như thế nào trong việc giảm khí thải carbon toàn cầu?
Các biện pháp khuyến khích nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua thuế.
Incentives created to reduce environmental impact through taxation.
Green taxes encourage businesses to adopt eco-friendly practices for sustainability.
Thuế xanh khuyến khích doanh nghiệp áp dụng thực hành thân thiện với môi trường.
Many citizens do not understand how green taxes benefit the environment.
Nhiều công dân không hiểu cách thuế xanh có lợi cho môi trường.
Do you think green taxes will help reduce pollution in cities?
Bạn có nghĩ rằng thuế xanh sẽ giúp giảm ô nhiễm ở các thành phố không?
"Thuế xanh" là một thuật ngữ chỉ các loại thuế được áp dụng nhằm khuyến khích hành vi bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm. Các loại thuế này thường được áp dụng đối với các sản phẩm hoặc hoạt động gây hại đến môi trường như khí thải CO2, sử dụng năng lượng hóa thạch, hoặc việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Trong tiếng Anh, "green taxes" đồng nhất giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về mức độ thi hành và phạm vi áp dụng tại mỗi quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
