Bản dịch của từ Green taxes trong tiếng Việt
Green taxes
Green taxes (Noun)
Thuế đánh vào các hoạt động có hại cho môi trường.
Taxes imposed on activities that are harmful to the environment.
Các khoản phí tài chính nhằm thúc đẩy các thực hành thân thiện với môi trường.
Financial charges designed to promote environmentally friendly practices.
Các biện pháp khuyến khích nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua thuế.
Incentives created to reduce environmental impact through taxation.
"Thuế xanh" là một thuật ngữ chỉ các loại thuế được áp dụng nhằm khuyến khích hành vi bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm. Các loại thuế này thường được áp dụng đối với các sản phẩm hoặc hoạt động gây hại đến môi trường như khí thải CO2, sử dụng năng lượng hóa thạch, hoặc việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Trong tiếng Anh, "green taxes" đồng nhất giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về mức độ thi hành và phạm vi áp dụng tại mỗi quốc gia.