Bản dịch của từ Green taxes trong tiếng Việt

Green taxes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green taxes (Noun)

ɡɹˈin tˈæksəz
ɡɹˈin tˈæksəz
01

Thuế đánh vào các hoạt động có hại cho môi trường.

Taxes imposed on activities that are harmful to the environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các khoản phí tài chính nhằm thúc đẩy các thực hành thân thiện với môi trường.

Financial charges designed to promote environmentally friendly practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các biện pháp khuyến khích nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua thuế.

Incentives created to reduce environmental impact through taxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Green taxes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This could be achieved either by governments introducing new on those activities or by manufacturers themselves adopting eco-friendly policies to regulate and limit their emissions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Green taxes

Không có idiom phù hợp