Bản dịch của từ Green taxes trong tiếng Việt

Green taxes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Green taxes (Noun)

ɡɹˈin tˈæksəz
ɡɹˈin tˈæksəz
01

Thuế đánh vào các hoạt động có hại cho môi trường.

Taxes imposed on activities that are harmful to the environment.

Ví dụ

Many countries implement green taxes to reduce carbon emissions.

Nhiều quốc gia áp dụng thuế xanh để giảm khí thải carbon.

Green taxes do not always encourage businesses to change their practices.

Thuế xanh không phải lúc nào cũng khuyến khích doanh nghiệp thay đổi thực hành.

How effective are green taxes in promoting environmental sustainability?

Thuế xanh có hiệu quả như thế nào trong việc thúc đẩy sự bền vững môi trường?

02

Các khoản phí tài chính nhằm thúc đẩy các thực hành thân thiện với môi trường.

Financial charges designed to promote environmentally friendly practices.

Ví dụ

Many countries implement green taxes to encourage renewable energy usage.

Nhiều quốc gia áp dụng thuế xanh để khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.

Green taxes do not always lead to immediate environmental improvements.

Thuế xanh không phải lúc nào cũng dẫn đến cải thiện môi trường ngay lập tức.

How effective are green taxes in reducing carbon emissions globally?

Thuế xanh có hiệu quả như thế nào trong việc giảm khí thải carbon toàn cầu?

03

Các biện pháp khuyến khích nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường thông qua thuế.

Incentives created to reduce environmental impact through taxation.

Ví dụ

Green taxes encourage businesses to adopt eco-friendly practices for sustainability.

Thuế xanh khuyến khích doanh nghiệp áp dụng thực hành thân thiện với môi trường.

Many citizens do not understand how green taxes benefit the environment.

Nhiều công dân không hiểu cách thuế xanh có lợi cho môi trường.

Do you think green taxes will help reduce pollution in cities?

Bạn có nghĩ rằng thuế xanh sẽ giúp giảm ô nhiễm ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/green taxes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This could be achieved either by governments introducing new on those activities or by manufacturers themselves adopting eco-friendly policies to regulate and limit their emissions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Green taxes

Không có idiom phù hợp