Bản dịch của từ Green with envy trong tiếng Việt
Green with envy

Green with envy (Idiom)
She was green with envy when her friend got a higher IELTS score.
Cô ấy đã xanh rờn vì ghen tị khi bạn của cô ấy đạt điểm IELTS cao hơn.
He tried not to feel green with envy, but he couldn't help it.
Anh ấy cố gắng không cảm thấy ghen tị, nhưng anh ấy không thể không làm vậy.
Are you green with envy because your classmate received a scholarship?
Bạn có xanh rờn vì ghen tị khi bạn cùng lớp nhận học bổng không?
She was green with envy when her friend got a higher IELTS score.
Cô ấy đã xanh xao với sự ghen tị khi bạn của cô ấy đạt điểm IELTS cao hơn.
He tried not to feel green with envy, but it was hard.
Anh ta cố gắng không cảm thấy ghen tị, nhưng rất khó khăn.
She was green with envy when her friend got a higher IELTS score.
Cô ấy ghen tị khi bạn của cô ấy đạt điểm IELTS cao hơn.
He tried not to be green with envy, but he wished for success.
Anh ấy cố gắng không ghen tị, nhưng anh ấy mong muốn thành công.
Are you green with envy of your classmates' speaking skills?
Bạn có ghen tị với kỹ năng nói của bạn bè không?
She was green with envy when her friend got a higher IELTS score.
Cô ấy ghen tị khi bạn của cô ấy đạt điểm IELTS cao hơn.
He tried not to be green with envy, but it was hard.
Anh ấy cố gắng không ghen tị, nhưng khó khăn.
Trải qua cảm giác ghen tị, đặc biệt là khi nhìn thấy thành công của người khác.
To experience feelings of jealousy especially when seeing someone elses success.
She was green with envy when her friend got a higher IELTS score.
Cô ấy đã xanh mặt với ghen tị khi bạn của cô ấy đạt điểm IELTS cao hơn.
I never feel green with envy, I am genuinely happy for others.
Tôi không bao giờ cảm thấy xanh mặt với ghen tị, tôi thực sự vui mừng cho người khác.
Are you often green with envy when someone achieves their goals?
Bạn có thường xanh mặt với ghen tị khi ai đó đạt được mục tiêu của họ không?
She was green with envy when her friend got a higher IELTS score.
Cô ấy đã xanh mặt với ghen tị khi bạn của cô ấy đạt điểm IELTS cao hơn.
He tried to hide his green with envy emotions during the speaking test.
Anh ấy đã cố che giấu cảm xúc ghen tị khi thi phần nói.
Cảm thấy ghen tị dữ dội
She was green with envy when her friend won the award.
Cô ấy rất ghen tị khi bạn mình giành giải thưởng.
He wasn't green with envy about their new car.
Anh ấy không ghen tị với chiếc xe mới của họ.
Why are you green with envy over their vacation photos?
Tại sao bạn lại ghen tị với ảnh kỳ nghỉ của họ?
She was green with envy when Maria got a promotion.
Cô ấy cảm thấy ghen tị khi Maria được thăng chức.
I am not green with envy about his new car.
Tôi không ghen tị với chiếc xe mới của anh ấy.
Are you green with envy over Sarah's vacation pictures?
Bạn có ghen tị với những bức ảnh kỳ nghỉ của Sarah không?
Ghen tị với thành công hoặc tài sản của người khác
To be envious of anothers success or possessions
She felt green with envy at her friend's new car.
Cô ấy cảm thấy ghen tị với chiếc xe mới của bạn.
He is not green with envy over her promotion.
Anh ấy không ghen tị với việc thăng chức của cô ấy.
Are you green with envy about their vacation in Hawaii?
Bạn có ghen tị với kỳ nghỉ của họ ở Hawaii không?
Cụm từ "green with envy" chỉ cảm giác ghen tị hoặc đố kỵ mạnh mẽ mà một người cảm nhận khi nhìn thấy sự thành công hoặc hạnh phúc của người khác. Xuất phát từ việc màu xanh lá cây thường liên kết với cảm xúc tiêu cực trong văn hóa phương Tây, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "green with envy" chứa đựng yếu tố ngữ nghĩa từ gốc La-tinh. Từ "green" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "viridis", biểu thị sự trẻ trung, tươi mát, nhưng qua thời gian, màu xanh lá cây được liên kết với sự ghen tỵ. Khái niệm này xuất hiện trong văn học cổ xưa, chẳng hạn như trong các tác phẩm của Shakespeare, và hiện nay được sử dụng để diễn tả cảm giác ghen tỵ mạnh mẽ. Việc liên kết màu sắc với cảm xúc cung cấp một cách hình ảnh độc đáo nhằm thể hiện nội tâm con người.
Cụm từ "green with envy" được sử dụng tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi mà ngôn ngữ học thuật hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài Nghe và Nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống cá nhân. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này thường được dùng trong văn học và giao tiếp hàng ngày để miêu tả sự ghen tị mạnh mẽ đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp