Bản dịch của từ Greenhouse gas trong tiếng Việt
Greenhouse gas

Greenhouse gas (Noun Countable)
Khí thải nhà kính.
Greenhouse gas emissions.
Carbon dioxide is a common greenhouse gas emitted from factories.
Carbon dioxide là một loại khí nhà kính phổ biến thải ra từ các nhà máy.
Reducing methane emissions is crucial to combat greenhouse gas effects.
Giảm lượng khí thải mêtan là rất quan trọng để chống lại hiệu ứng khí nhà kính.
The government implemented policies to limit greenhouse gas production.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách nhằm hạn chế sản xuất khí nhà kính.
The bank invested in reducing greenhouse gas emissions. The finance sector monitors greenhouse gas emissions closely.
Ngân hàng đã đầu tư vào việc giảm phát thải khí nhà kính. Ngành tài chính giám sát chặt chẽ lượng phát thải khí nhà kính.
Reducing greenhouse gas emissions is crucial for public health.
Giảm phát thải khí nhà kính là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
Greenhouse gas (Noun)
Greenhouse gases trap heat in the atmosphere.
Khí nhà kính giữ nhiệt trong không khí.
Reducing greenhouse gas emissions is crucial for environmental protection.
Giảm lượng khí nhà kính phát thải là rất quan trọng cho bảo vệ môi trường.
The government is implementing policies to limit greenhouse gas production.
Chính phủ đang thực hiện chính sách để hạn chế sản xuất khí nhà kính.
Greenhouse gas (Adjective)
The greenhouse gas emissions are a major concern for environmentalists.
Các khí thải gây hiệu ứng nhà kính là một vấn đề lớn đối với nhà môi trường.
Reducing the use of greenhouse gas-producing fuels is essential for sustainability.
Việc giảm sử dụng nhiên liệu tạo ra khí nhà kính là cần thiết cho sự bền vững.
The government is implementing policies to limit greenhouse gas emissions.
Chính phủ đang thực hiện các chính sách để hạn chế khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
Khí nhà kính (greenhouse gas) là các loại khí có khả năng hấp thụ và phát tán bức xạ hồng ngoại, từ đó gây ra hiệu ứng nhà kính và góp phần vào biến đổi khí hậu. Những khí này bao gồm carbon dioxide (CO2), methane (CH4) và nitrous oxide (N2O). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng cách viết có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh nghiên cứu và chính sách môi trường.
Thuật ngữ "khí nhà kính" (greenhouse gas) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "greenhouse" bắt nguồn từ tiếng Pháp "gloriot" (nhà kính) và "gas" từ tiếng La-tinh "gas" (hơi). Không khí trong một nhà kính giữ nhiệt, tạo điều kiện cho việc trồng cây trong môi trường lạnh. Đến nay, khí nhà kính được hiểu là các khí trong bầu khí quyển như CO2, CH4 và N2O, có khả năng gây ra hiệu ứng nhà kính, dẫn đến sự ấm lên toàn cầu. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa khí thải và biến đổi khí hậu.
Khí nhà kính là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề môi trường. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh chính trị và khoa học, nơi nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và chính sách phát triển bền vững. Hơn nữa, trong bài đọc, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản về nghiên cứu khí hậu và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

