Bản dịch của từ Greenockite trong tiếng Việt
Greenockite

Greenockite (Noun)
Greenockite is often found in zinc mines across the United States.
Greenockite thường được tìm thấy trong các mỏ kẽm ở Hoa Kỳ.
Many people do not recognize greenockite as a valuable mineral today.
Nhiều người không nhận ra greenockite là một khoáng sản quý giá ngày nay.
Is greenockite used in any social projects in our community?
Greenockite có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào trong cộng đồng chúng ta không?
Greenockite là một khoáng vật sulfid kẽm (ZnS) có màu vàng, thường được tìm thấy trong các mỏ quặng kẽm. Khoáng vật này được đặt tên theo thành phố Greenock ở Scotland, nơi nó lần đầu tiên được phát hiện. Trong nghiên cứu địa chất, greenockite có tầm quan trọng trong việc xác định nguồn gốc và sự hình thành các mỏ quặng kẽm. Mặc dù không phổ biến, greenockite được xem là yếu tố quan trọng trong việc phân tích thành phần khoáng sản.
Từ "greenockite" có nguồn gốc từ tên gọi của một khoáng chất, xuất phát từ tiếng Anh và được đặt theo tên của một địa điểm ở Scotland, Greenock, nơi khoáng chất này lần đầu tiên được phát hiện. Đặc điểm hóa học của greenockite là sulfide kẽm (ZnS), và nó thường có màu vàng đến nâu. Sự kết hợp giữa tên địa danh và đặc tính khoáng học đã đưa đến ý nghĩa hiện tại của từ này, dùng để chỉ một loại khoáng chất nhất định trong ngành địa chất.
Greenockite, một khoáng vật hiếm, thường xuất hiện trong các lĩnh vực địa chất và khoáng vật học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong các bài đọc về khoa học tự nhiên hoặc địa chất, ít khi xuất hiện trong các phần nghe, nói, hay viết. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoáng sản hoặc môi trường liên quan đến mercur.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp