Bản dịch của từ Greenockite trong tiếng Việt
Greenockite
Noun [U/C]
Greenockite (Noun)
Ví dụ
Greenockite is often found in zinc mines across the United States.
Greenockite thường được tìm thấy trong các mỏ kẽm ở Hoa Kỳ.
Many people do not recognize greenockite as a valuable mineral today.
Nhiều người không nhận ra greenockite là một khoáng sản quý giá ngày nay.
Is greenockite used in any social projects in our community?
Greenockite có được sử dụng trong bất kỳ dự án xã hội nào trong cộng đồng chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Greenockite
Không có idiom phù hợp