Bản dịch của từ Greet trong tiếng Việt

Greet

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greet(Verb)

gɹˈit
gɹˈit
01

Đưa ra lời công nhận hoặc dấu hiệu chào mừng lịch sự khi gặp (ai đó)

Give a polite word of recognition or sign of welcome when meeting (someone)

Ví dụ
02

Khóc; khóc.

Weep; cry.

Ví dụ

Dạng động từ của Greet (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Greet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Greeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Greeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Greets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Greeting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ