Bản dịch của từ Greeted trong tiếng Việt
Greeted

Greeted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời chào.
Simple past and past participle of greet.
She greeted her friend warmly at the social event yesterday.
Cô ấy đã chào đón bạn mình nồng nhiệt tại sự kiện xã hội hôm qua.
They did not greet the guests at the party last week.
Họ đã không chào đón khách mời tại bữa tiệc tuần trước.
Did he greet everyone at the community gathering last month?
Anh ấy có chào đón mọi người tại buổi gặp gỡ cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Greeted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Greet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Greeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Greeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Greets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Greeting |
Họ từ
Từ "greeted" là dạng quá khứ của động từ "greet", có nghĩa là chào đón hoặc chào hỏi một ai đó một cách lịch sự. Trong tiếng Anh, "greeted" được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói để diễn tả hành động chào mừng ai đó khi họ đến một nơi nào đó hoặc gặp gỡ. Cả hai dạng tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc sự nhấn mạnh khi phát âm.
Từ "greeted" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "greet", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "gretan", nghĩa là chào đón hoặc tiếp đón. Căn nguyên Latin có thể được theo dõi về từ "gratus", nghĩa là dễ chịu hoặc đáng kính. Sự phát triển của từ này phản ánh sự giao tiếp và tương tác xã hội giữa con người. Ngày nay, "greeted" chỉ hành động chào hỏi, thể hiện sự tôn trọng và lòng hiếu khách trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "greeted" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi mà việc chào hỏi là một phần thiết yếu của giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được sử dụng để mô tả các tình huống xã hội hoặc mối quan hệ giữa các nhân vật. Ngoài việc dùng trong các tình huống chào hỏi thông thường, "greeted" còn có thể thấy trong các văn bản văn học hoặc báo chí khi đề cập đến sự chào đón hoặc tiếp đón một cách trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



