Bản dịch của từ Greeting card trong tiếng Việt
Greeting card

Greeting card (Noun)
I sent a greeting card to Sarah for her birthday.
Tôi đã gửi một thiệp chúc mừng cho Sarah nhân sinh nhật của cô ấy.
I did not receive a greeting card from John this year.
Năm nay, tôi không nhận được thiệp chúc mừng từ John.
Did you buy a greeting card for Emily's graduation party?
Bạn đã mua thiệp chúc mừng cho bữa tiệc tốt nghiệp của Emily chưa?
I sent a greeting card to my friend on her birthday.
Tôi đã gửi một thiệp chúc mừng cho bạn vào sinh nhật của cô ấy.
She didn't receive any greeting card for the New Year.
Cô ấy không nhận được bất kỳ thiệp chúc mừng nào cho năm mới.
"Thiệp chúc mừng" là một loại thiệp được sử dụng để gửi lời chúc, thông điệp tốt đẹp hoặc mong muốn đến người khác trong các dịp lễ, sinh nhật hoặc sự kiện quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản Anh-Mỹ là "greeting card", và phiên bản Anh-Anh cũng tương tự. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ. Ở cả hai biến thể, "greeting card" được viết và phát âm giống nhau, song một số thiết kế và nội dung có thể phản ánh văn hóa địa phương khác nhau.
"Greeting card" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "greeting" có nguồn gốc từ động từ "greet", bắt nguồn từ tiếng Old English "grētan", có nghĩa là "đến gần" hoặc "chào";. Từ "card" xuất phát từ tiếng Latin "charta", nghĩa là "giấy hoặc tài liệu". Vào thế kỷ 19, việc gửi thiệp chúc mừng trở nên phổ biến, gắn liền với các sự kiện lễ hội và dịp đặc biệt, thể hiện sự giao tiếp và niềm vui trong quan hệ xã hội.
"Greeting card" là một cụm từ thông dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Tần suất xuất hiện của nó thường cao trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề lễ hội, tình bạn và các mối quan hệ xã hội. Trong đời sống hàng ngày, thiệp chúc mừng được sử dụng trong các dịp sinh nhật, lễ kỷ niệm, và các sự kiện đặc biệt, nhằm diễn tả tình cảm và gửi lời chúc đến người nhận.