Bản dịch của từ Greets trong tiếng Việt
Greets

Greets (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản biểu thị lời chào.
Thirdperson singular simple present indicative of greet.
She greets everyone warmly at the community center every Saturday.
Cô ấy chào mọi người nồng nhiệt tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He does not greet strangers at social events for safety reasons.
Anh ấy không chào người lạ tại các sự kiện xã hội vì lý do an toàn.
Does she greet her neighbors during the local festival each year?
Cô ấy có chào hàng xóm của mình trong lễ hội địa phương mỗi năm không?
Dạng động từ của Greets (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Greet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Greeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Greeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Greets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Greeting |
Họ từ
Từ "greets" là dạng động từ của "greet", mang nghĩa là chào hoặc chào đón ai đó bằng lời nói hoặc hành động. Trong tiếng Anh, phiên bản "greet" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm. Chẳng hạn, người Anh có xu hướng phát âm "greet" với âm tiết rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhanh hơn và nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, về mặt viết và nghĩa, từ này được sử dụng tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "greets" xuất phát từ động từ tiếng Anh "greet", có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Norse cổ, cụ thể là từ "gréta" có nghĩa là "chào". Tiếng Anh đã mượn từ này và giữ lại nghĩa gốc, đồng thời mở rộng sử dụng để bao gồm cả các hình thức chào hỏi và giao tiếp thân thiện. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự gia tăng nhu cầu giao tiếp trong xã hội, từ các phương thức cá nhân đến môi trường trực tuyến hiện đại.
Từ "greets" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi yếu tố giao tiếp hàng ngày được nhấn mạnh. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giao tiếp xã hội hoặc các tình huống thân mật. Trong ngữ cảnh phổ biến, "greets" thường được sử dụng để mô tả hành động chào hỏi, thể hiện sự thân thiện hoặc sự kết nối giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



