Bản dịch của từ Grey bearded trong tiếng Việt
Grey bearded

Grey bearded (Adjective)
Có bộ râu màu xám.
Having a grey beard.
The grey-bearded man was respected in the community.
Người đàn ông có râu xám được tôn trọng trong cộng đồng.
The grey-bearded elder shared wisdom with the younger generation.
Người lớn tuổi có râu xám chia sẻ tri thức với thế hệ trẻ.
The grey-bearded professor was known for his vast knowledge.
Giáo sư có râu xám được biết đến với kiến thức rộng lớn.
"Grey bearded" là một cụm từ tiếng Anh chỉ người đàn ông có râu bạc hoặc hoa râm, thường ám chỉ đến độ tuổi trưởng thành và kinh nghiệm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang sắc thái biểu cảm khác nhau, thể hiện sự tôn trọng hoặc đánh giá về trí tuệ, kinh nghiệm của người đàn ông có râu bạc.
Thuật ngữ "grey bearded" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "grey" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "græg", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *graiwaz, mang nghĩa màu xám. Từ "bearded" là dạng quá khứ phân từ của "beard", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beard", lại có nguồn từ tiếng Proto-Germanic *bardō. Kết hợp hai thành tố này, "grey bearded" chỉ người có râu xám, thường gợi nhớ đến tuổi tác và kinh nghiệm, phản ánh sự nghiêm túc và trí thức trong văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "grey bearded" thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc đặc điểm của nhân vật, đặc biệt là trong văn học và nghệ thuật. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, khi thí sinh phải mô tả hoặc diễn đạt thông tin về nhân vật. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường liên quan đến các nhân vật lớn tuổi, thể hiện sự khôn ngoan hoặc kinh nghiệm sống.