Bản dịch của từ Grey bearded trong tiếng Việt
Grey bearded
Adjective
Grey bearded (Adjective)
ɡɹˈeɪbˌiɹd
ɡɹˈeɪbˌiɹd
01
Có bộ râu màu xám
Having a grey beard
Ví dụ
The grey-bearded man was respected in the community.
Người đàn ông có râu xám được tôn trọng trong cộng đồng.
The grey-bearded elder shared wisdom with the younger generation.
Người lớn tuổi có râu xám chia sẻ tri thức với thế hệ trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grey bearded
Không có idiom phù hợp