Bản dịch của từ Grey vote trong tiếng Việt

Grey vote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grey vote (Noun)

ɡɹˈeɪ vˈoʊt
ɡɹˈeɪ vˈoʊt
01

Hành vi và sở thích bỏ phiếu của người cao tuổi; thường được dùng để chỉ ảnh hưởng của nhóm tuổi cao trong các cuộc bầu cử.

The voting behavior and preferences of older people; often used to refer to the influence of the elderly demographic in elections.

Ví dụ

The grey vote significantly influenced the 2020 presidential election results.

Phiếu bầu của người già đã ảnh hưởng lớn đến kết quả bầu cử tổng thống 2020.

You cannot ignore the grey vote in social policy discussions.

Bạn không thể bỏ qua phiếu bầu của người già trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.

How does the grey vote affect younger voters' decisions?

Phiếu bầu của người già ảnh hưởng như thế nào đến quyết định của cử tri trẻ?

The grey vote significantly influenced the 2020 presidential election results.

Phiếu bầu của người cao tuổi đã ảnh hưởng lớn đến kết quả bầu cử tổng thống năm 2020.

Many young voters do not understand the grey vote's impact.

Nhiều cử tri trẻ không hiểu tác động của phiếu bầu người cao tuổi.

02

Một thuật ngữ tập hợp cho công dân cao tuổi như một khối cử tri trong các bối cảnh chính trị.

A collective term for senior citizens as a voting bloc in political contexts.

Ví dụ

The grey vote significantly influenced the 2020 presidential election results.

Cử tri cao tuổi đã ảnh hưởng lớn đến kết quả bầu cử tổng thống 2020.

Many politicians ignore the grey vote in their campaigns.

Nhiều chính trị gia bỏ qua cử tri cao tuổi trong chiến dịch của họ.

How does the grey vote affect social policies in America?

Cử tri cao tuổi ảnh hưởng như thế nào đến chính sách xã hội ở Mỹ?

The grey vote significantly influenced the 2020 presidential election results.

Phiếu bầu của người cao tuổi đã ảnh hưởng lớn đến kết quả bầu cử tổng thống năm 2020.

Many politicians do not consider the grey vote important for their campaigns.

Nhiều chính trị gia không coi phiếu bầu của người cao tuổi là quan trọng cho chiến dịch của họ.

03

Khái niệm về việc cử tri cao tuổi bị nhắm đến bởi các chiến dịch chính trị do tỷ lệ bỏ phiếu cao của họ.

The concept of older voters being targeted by political campaigns due to their significant voter turnout.

Ví dụ

Candidates often focus on the grey vote during their campaigns.

Các ứng cử viên thường tập trung vào phiếu bầu của người cao tuổi trong chiến dịch của họ.

Many young voters do not understand the grey vote's importance.

Nhiều cử tri trẻ không hiểu tầm quan trọng của phiếu bầu của người cao tuổi.

Why do politicians target the grey vote in elections?

Tại sao các chính trị gia lại nhắm đến phiếu bầu của người cao tuổi trong các cuộc bầu cử?

The grey vote influences many candidates in the 2024 election.

Lá phiếu của người cao tuổi ảnh hưởng đến nhiều ứng viên trong cuộc bầu cử 2024.

Candidates don't ignore the grey vote in their campaigns anymore.

Các ứng viên không bỏ qua lá phiếu của người cao tuổi trong chiến dịch của họ nữa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grey vote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grey vote

Không có idiom phù hợp