Bản dịch của từ Grid card trong tiếng Việt

Grid card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid card (Noun)

ɡɹˈɪd kˈɑɹd
ɡɹˈɪd kˈɑɹd
01

Thẻ được sử dụng theo định dạng lưới để tổ chức thông tin hoặc dữ liệu.

A card used in a grid format for organizing information or data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thẻ hiển thị một thiết kế hoặc bố cục theo dạng lưới, thường để thuận tiện cho việc nhìn.

A card that shows a design or layout in a grid pattern, often for visual convenience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thẻ lưu trữ sử dụng bố cục lưới cho việc truy cập và phân loại dễ dàng.

A storage card that uses a grid layout for easy access and categorization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grid card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid card

Không có idiom phù hợp