Bản dịch của từ Grid card trong tiếng Việt
Grid card
Noun [U/C]

Grid card (Noun)
ɡɹˈɪd kˈɑɹd
ɡɹˈɪd kˈɑɹd
01
Thẻ được sử dụng theo định dạng lưới để tổ chức thông tin hoặc dữ liệu.
A card used in a grid format for organizing information or data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thẻ lưu trữ sử dụng bố cục lưới cho việc truy cập và phân loại dễ dàng.
A storage card that uses a grid layout for easy access and categorization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grid card
Không có idiom phù hợp