Bản dịch của từ Grid step trong tiếng Việt

Grid step

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid step (Noun)

ɡɹˈɪd stˈɛp
ɡɹˈɪd stˈɛp
01

Một bước hoặc giai đoạn trong một khung cấu trúc hoặc hệ thống.

A step or stage within a structured framework or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng trong các thuật toán tính toán để rời rạc hoặc đơn giản hóa các vấn đề bằng cách chia chúng thành một lưới.

A method used in computational algorithms to discretize or simplify problems by dividing them into a grid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong bản đồ học, một điểm tham chiếu hoặc đơn vị đo lường được sử dụng để chỉ ra vị trí của các yếu tố trên một lưới.

In cartography, a reference point or unit of measurement used to indicate the position of elements on a grid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grid step/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid step

Không có idiom phù hợp