Bản dịch của từ Gride trong tiếng Việt

Gride

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gride (Verb)

gɹɑɪd
gɹɑɪd
01

(từ cũ, ngoại động) dùng vũ khí đâm thủng (thứ gì đó); làm vết thương, đâm.

(obsolete, transitive) to pierce (something) with a weapon; to wound, to stab.

Ví dụ

They gride the arguments of their opponents during the debate.

Họ đâm chém các lập luận của đối thủ trong cuộc tranh luận.

She did not gride anyone's feelings in her speech.

Cô ấy không đâm chém cảm xúc của ai trong bài phát biểu.

Did they gride the issues effectively in their presentation?

Họ có đâm chém các vấn đề một cách hiệu quả trong bài thuyết trình không?

02

(lỗi thời, nội động từ, của vũ khí hoặc vật sắc nhọn) đi xuyên qua vật gì đó.

(obsolete, intransitive, of a weapon or sharp object) to travel through something.

Ví dụ

The activists gride through the community to spread their message.

Các nhà hoạt động đi qua cộng đồng để truyền tải thông điệp của họ.

They do not gride through neighborhoods without permission from residents.

Họ không đi qua các khu phố mà không có sự cho phép của cư dân.

Do volunteers gride through local parks to clean up litter?

Có phải các tình nguyện viên đi qua các công viên địa phương để dọn rác không?

03

Để tạo ra âm thanh mài hoặc cạo.

To produce a grinding or scraping sound.

Ví dụ

The chairs gride on the floor during the community meeting.

Những chiếc ghế kêu cọt kẹt trên sàn trong cuộc họp cộng đồng.

The volunteers did not gride the tables while setting up for lunch.

Các tình nguyện viên không kéo bàn khi chuẩn bị cho bữa trưa.

Do the children gride their toys on the pavement outside?

Có phải những đứa trẻ kéo đồ chơi của chúng trên vỉa hè bên ngoài không?

Gride (Noun)

gɹɑɪd
gɹɑɪd
01

Một âm thanh chói tai.

A harsh grating sound.

Ví dụ

The gride from the old subway train disturbed the quiet neighborhood.

Âm thanh gride từ chiếc tàu điện ngầm cũ làm xáo trộn khu phố.

There was no gride during the community meeting last night.

Không có âm thanh gride nào trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

Did you hear the gride from the construction site nearby?

Bạn có nghe thấy âm thanh gride từ công trường gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gride

Không có idiom phù hợp