Bản dịch của từ Grifter trong tiếng Việt
Grifter

Grifter (Noun)
(thông tục, đặc biệt là internet) người thao túng hoặc nói cách khác là người tham nhũng nói chung "chơi trò chơi" một hệ thống, một nhóm người hoặc thực thể khác vì lợi ích ích kỷ; đặc biệt là tình trạng "bán đứng" chính trị được coi là thiếu liêm chính.
Colloquial especially internet a manipulator or otherwise generally corrupt person who games a system group of people or other entity for selfish gains especially of a political sellout perceived as lacking integrity.
The grifter tricked many social media users into giving away money.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người dùng mạng xã hội để cho đi tiền.
The online community quickly identified the grifter and warned others.
Cộng đồng trực tuyến nhanh chóng xác định kẻ lừa đảo và cảnh báo người khác.
The grifter's actions were exposed, leading to their expulsion from the group.
Hành động của kẻ lừa đảo đã bị phơi bày, dẫn đến việc họ bị đuổi khỏi nhóm.
The grifter tricked many people with his fake investment scheme.
Kẻ lừa đảo đã lừa nhiều người bằng kế hoạch đầu tư giả mạo của mình.
The community warned each other about the notorious grifter in town.
Cộng đồng cảnh báo lẫn nhau về kẻ lừa đảo nổi tiếng trong thị trấn.
The grifter's elaborate scams were finally exposed by the authorities.
Những trò lừa đảo tinh vi của kẻ lừa đảo cuối cùng đã bị cơ quan chức năng vạch trần.
Họ từ
Từ "grifter" được sử dụng để chỉ những người lừa đảo hoặc gian lận, thường thông qua các đường dây tinh vi nhằm mục đích kiếm lợi nhuận bất chính. Trong cả Anh và Mỹ, nghĩa của từ tương tự nhau, nhưng cách dùng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường bị thay thế bằng "con artist", trong khi ở Mỹ, "grifter" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và phim ảnh. Grifter thường gắn liền với các hoạt động lừa đảo trong xã hội.
Từ "grifter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể bắt nguồn từ từ "graft" trong tiếng Latinh, có nghĩa là gian lận hoặc lừa đảo. Ban đầu, từ này liên quan đến các hoạt động lừa đảo trong các sòng bạc và các trò chơi cá cược. Ngày nay, "grifter" được sử dụng để chỉ những người lừa đảo, thường thực hiện các hành vi gian lận để thu lợi cá nhân, phản ánh bản chất lừa dối vốn có của từ này.
Từ "grifter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó thuộc về ngữ cảnh khẩu ngữ và văn chương. Trong bài viết và nói, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người lừa đảo hoặc gian lận, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến lừa đảo tài chính hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, điện ảnh, và truyền thông, phản ánh các nhân vật hoặc hành vi phi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp