Bản dịch của từ Grille trong tiếng Việt

Grille

Noun [U/C]

Grille (Noun)

gɹijˈei
gɹˈɪl
01

Lưới hoặc màn chắn bằng các thanh hoặc dây kim loại, được đặt phía trước một vật nào đó để bảo vệ hoặc để thông gió hoặc quan sát kín đáo.

A grating or screen of metal bars or wires, placed in front of something as protection or to allow ventilation or discreet observation.

Ví dụ

The restaurant's outdoor seating area had a decorative metal grille.

Khu vực ngồi ngoài trời của nhà hàng có một lớp lưới kim loại trang trí.

The window had a security grille to prevent break-ins.

Cửa sổ có một lớp lưới an ninh để ngăn chặn việc đột nhập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grille

Không có idiom phù hợp