Bản dịch của từ Grille trong tiếng Việt
Grille
Grille (Noun)
Lưới hoặc màn chắn bằng các thanh hoặc dây kim loại, được đặt phía trước một vật nào đó để bảo vệ hoặc để thông gió hoặc quan sát kín đáo.
A grating or screen of metal bars or wires, placed in front of something as protection or to allow ventilation or discreet observation.
The restaurant's outdoor seating area had a decorative metal grille.
Khu vực ngồi ngoài trời của nhà hàng có một lớp lưới kim loại trang trí.
The window had a security grille to prevent break-ins.
Cửa sổ có một lớp lưới an ninh để ngăn chặn việc đột nhập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp