Bản dịch của từ Grille trong tiếng Việt
Grille

Grille (Noun)
Lưới hoặc màn chắn bằng các thanh hoặc dây kim loại, được đặt phía trước một vật nào đó để bảo vệ hoặc để thông gió hoặc quan sát kín đáo.
A grating or screen of metal bars or wires, placed in front of something as protection or to allow ventilation or discreet observation.
The restaurant's outdoor seating area had a decorative metal grille.
Khu vực ngồi ngoài trời của nhà hàng có một lớp lưới kim loại trang trí.
The window had a security grille to prevent break-ins.
Cửa sổ có một lớp lưới an ninh để ngăn chặn việc đột nhập.
The VIP section was separated by a golden grille.
Khu vực VIP được phân chia bằng một lớp lưới màu vàng.
Họ từ
Từ "grille" có nghĩa là một lưới kim loại, thường được dùng để che phủ hoặc trang trí, như trong cửa ra vào hoặc cửa sổ. Trong tiếng Anh Anh, "grille" có thể được phát âm là /ɡrɪl/ và thường dùng để chỉ các loại lưới. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "grill" để mô tả cùng một khái niệm nhưng thường liên quan đến việc nướng thức ăn. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "grille" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trước khi được nhập khẩu vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nó xuất phát từ từ Latin "craticula", có nghĩa là "lưới" hay "lồng". Trong tiếng Anh hiện đại, "grille" chỉ những cấu trúc lưới hoặc cửa chớp, thường được sử dụng để thông gió hoặc trang trí. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính năng của từ nguyên, nhấn mạnh tính chất bảo vệ và phân chia không gian mà lưới đem lại.
Từ "grille" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong bối cảnh khảo sát từ vựng, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kiến trúc, thiết kế nội thất hoặc ẩm thực. Trong tiếng Anh hàng ngày, "grille" thường được sử dụng để chỉ các dạng lưới chắn trên cửa hoặc bếp nướng, góp phần vào việc thảo luận về an toàn và thẩm mỹ trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
