Bản dịch của từ Grill- trong tiếng Việt

Grill-

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grill-(Noun)

ɡrˈɪl
ˈɡrɪɫ
01

Một khung thanh kim loại để nấu ăn trên ngọn lửa hoặc nguồn nhiệt.

A framework of metal bars for cooking food over an open flame or heat source

Ví dụ
02

Hành động nướng là một phương pháp chế biến thực phẩm trên vỉ nướng.

The act of grilling a method of cooking food on a grill

Ví dụ
03

Một bề mặt để nướng thường được sử dụng trong các thiết bị nấu ăn.

A surface for grilling often used in cooking appliances

Ví dụ

Grill-(Verb)

ɡrˈɪl
ˈɡrɪɫ
01

Bề mặt dùng để nướng thường được sử dụng trong các thiết bị nấu ăn.

To interrogate someone intensely

Ví dụ
02

Nướng là một phương pháp chế biến thực phẩm trên vỉ nướng.

To criticize someone harshly

Ví dụ
03

Một khung bằng thanh kim loại dùng để nấu ăn trên lửa hoặc nguồn nhiệt.

To cook food on a grill

Ví dụ