ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Grill-
Một khung thanh kim loại để nấu ăn trên ngọn lửa hoặc nguồn nhiệt.
A framework of metal bars for cooking food over an open flame or heat source
Hành động nướng là một phương pháp chế biến thực phẩm trên vỉ nướng.
The act of grilling a method of cooking food on a grill
Một bề mặt để nướng thường được sử dụng trong các thiết bị nấu ăn.
A surface for grilling often used in cooking appliances
Bề mặt dùng để nướng thường được sử dụng trong các thiết bị nấu ăn.
To interrogate someone intensely
Nướng là một phương pháp chế biến thực phẩm trên vỉ nướng.
To criticize someone harshly
Một khung bằng thanh kim loại dùng để nấu ăn trên lửa hoặc nguồn nhiệt.
To cook food on a grill