Bản dịch của từ Grills trong tiếng Việt

Grills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grills (Noun)

gɹˈɪlz
gɹˈɪlz
01

Số nhiều của món nướng.

Plural of grill.

Ví dụ

The backyard grills were busy during the summer barbecue last weekend.

Những cái vỉ nướng ở sân sau rất bận rộn vào cuối tuần vừa qua.

Many people do not use grills in winter due to the cold.

Nhiều người không sử dụng vỉ nướng vào mùa đông vì lạnh.

Are the grills ready for the neighborhood cookout this Saturday?

Những cái vỉ nướng đã sẵn sàng cho buổi tiệc nướng trong khu phố vào thứ Bảy này chưa?

Dạng danh từ của Grills (Noun)

SingularPlural

Grill

Grills

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include crispy spring rolls, savoury beef jerky, and tender pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Grills

Không có idiom phù hợp