Bản dịch của từ Grinded trong tiếng Việt

Grinded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grinded (Verb)

ɡɹˈɪnd
ɡɹˈɪnd
01

(không chuẩn) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xay.

Nonstandard simple past and past participle of grind.

Ví dụ

She grinded the spices for her famous curry recipe yesterday.

Cô ấy đã xay gia vị cho công thức cà ri nổi tiếng hôm qua.

They did not grind the coffee beans before the meeting.

Họ đã không xay hạt cà phê trước cuộc họp.

Did he grind the flour for the bread yesterday?

Anh ấy đã xay bột mì cho bánh hôm qua chưa?

02

(trò chơi điện tử) quá khứ đơn và quá khứ phân từ của xay.

Video games simple past and past participle of grind.

Ví dụ

I grinded for hours to level up in Fortnite last weekend.

Tôi đã cày cuốc hàng giờ để nâng cấp trong Fortnite cuối tuần trước.

They didn't grinded enough to unlock the new character in League of Legends.

Họ đã không cày cuốc đủ để mở khóa nhân vật mới trong League of Legends.

Did you grinded all night for the social event in Roblox?

Bạn đã cày cuốc cả đêm cho sự kiện xã hội trong Roblox chưa?

Dạng động từ của Grinded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grinded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grinded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grinding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grinded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grinded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.