Bản dịch của từ Grivet trong tiếng Việt
Grivet
Grivet (Noun)
The grivet is often seen in social groups in Africa.
Grivet thường được nhìn thấy trong các nhóm xã hội ở châu Phi.
Many tourists do not recognize the grivet in social settings.
Nhiều du khách không nhận ra grivet trong các bối cảnh xã hội.
Have you ever observed a grivet's social behavior in the wild?
Bạn đã bao giờ quan sát hành vi xã hội của grivet trong tự nhiên chưa?
Grivet (Chlorocebus aethiops), một loài khỉ mũi ngắn thuộc họ Cercopithecidae, phân bố chủ yếu ở khu vực châu Phi hạ Sahara. Chúng nổi bật với bộ lông xanh xám, khuôn mặt có màu trắng và các chi màu tối. Grivet thường sống trong các khu rừng và đồng cỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Chúng có vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu sinh thái và hành vi động vật.
Từ "grivet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "grivete", bắt nguồn từ chữ Latinh "grivetta", có nghĩa là "con khỉ". Từ này được sử dụng để chỉ một loài khỉ xanh thuộc chi Chlorocebus, phân bố chủ yếu ở Tây và Trung Phi. Sự phát triển trong ý nghĩa của từ này phản ánh sự mở rộng trong cách phân loại sinh vật, khi nó trở thành một thuật ngữ cụ thể hơn trong sinh thái học và động vật học hiện đại.
Từ "grivet" (Chlorocebus aethiops) không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ loài khỉ xanh Châu Phi. Trong các tài liệu khoa học hoặc sinh học, từ này được sử dụng khi thảo luận về đa dạng sinh học, bảo tồn động vật hoặc nghiên cứu về hành vi của primate. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn học, từ này hầu như không phổ biến.