Bản dịch của từ Grizzle trong tiếng Việt
Grizzle

Grizzle (Adjective)
Many people admire his grizzle beard at the social event.
Nhiều người ngưỡng mộ bộ râu xám trắng của anh ấy tại sự kiện xã hội.
She does not like his grizzle hair; it looks unkempt.
Cô ấy không thích mái tóc xám trắng của anh ấy; nó trông bừa bộn.
Is her grizzle fur a sign of age or style?
Lông xám trắng của cô ấy có phải là dấu hiệu tuổi tác hay phong cách?
Grizzle (Noun)
My grandfather has a grizzle that shows his wisdom and experience.
Ông tôi có một bộ lông xám cho thấy sự khôn ngoan và kinh nghiệm.
Many people do not like the grizzle in their hair as they age.
Nhiều người không thích bộ lông xám trên tóc khi họ già đi.
Does your father have a grizzle that you admire?
Bố bạn có bộ lông xám mà bạn ngưỡng mộ không?
Grizzle (Verb)
The baby began to grizzle during the social event last Saturday.
Em bé bắt đầu khóc trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
The children did not grizzle when they received their snacks.
Những đứa trẻ không khóc khi chúng nhận được đồ ăn nhẹ.
Did the toddler grizzle when you took him to the party?
Cậu bé có khóc khi bạn đưa cậu ấy đến bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "grizzle" có nghĩa là khóc lóc hoặc phàn nàn một cách liên tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không hài lòng hoặc cựa quậy. Trong tiếng Anh Anh, "grizzle" có thể được sử dụng như một động từ và danh từ liên quan đến sự phản đối nhẹ nhàng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn, và có thể thay thế bằng "whine". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa cụ thể.
Từ "grizzle" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grisel", có nghĩa là "điều gì đó mờ đục hoặc xám". Động từ này lại bắt nguồn từ từ Latin "griseus", có nghĩa là "màu xám". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ sự thay đổi màu sắc của tóc, đặc biệt là sự chuyển từ màu tối sang màu xám theo tuổi tác. Ngày nay, "grizzle" còn chỉ hành động hoặc trạng thái buồn phiền, thể hiện sắc thái cảm xúc gắn liền với sự già nua hay mất mát.
Từ "grizzle" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, nó thường được áp dụng để chỉ hành động khóc hoặc phàn nàn, đặc biệt trong văn phong khẩu ngữ của người Anh. Mặc dù không nằm trong từ vựng chính thống, "grizzle" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến trẻ em hoặc khi mô tả cảm xúc tiêu cực, cho thấy sự thiếu hài lòng hoặc khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp