Bản dịch của từ Grizzle trong tiếng Việt

Grizzle

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grizzle (Adjective)

gɹˈɪzl
gɹˈɪzl
01

(về tóc hoặc lông thú) có lông màu đen và trắng trộn lẫn.

Of hair or fur having dark and white hairs mixed.

Ví dụ

Many people admire his grizzle beard at the social event.

Nhiều người ngưỡng mộ bộ râu xám trắng của anh ấy tại sự kiện xã hội.

She does not like his grizzle hair; it looks unkempt.

Cô ấy không thích mái tóc xám trắng của anh ấy; nó trông bừa bộn.

Is her grizzle fur a sign of age or style?

Lông xám trắng của cô ấy có phải là dấu hiệu tuổi tác hay phong cách?

Grizzle (Noun)

gɹˈɪzl
gɹˈɪzl
01

Một hỗn hợp của lông đen và trắng.

A mixture of dark and white hairs.

Ví dụ

My grandfather has a grizzle that shows his wisdom and experience.

Ông tôi có một bộ lông xám cho thấy sự khôn ngoan và kinh nghiệm.

Many people do not like the grizzle in their hair as they age.

Nhiều người không thích bộ lông xám trên tóc khi họ già đi.

Does your father have a grizzle that you admire?

Bố bạn có bộ lông xám mà bạn ngưỡng mộ không?

Grizzle (Verb)

gɹˈɪzl
gɹˈɪzl
01

(của một đứa trẻ) khóc lóc thảm thiết.

Of a child cry fretfully.

Ví dụ

The baby began to grizzle during the social event last Saturday.

Em bé bắt đầu khóc trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

The children did not grizzle when they received their snacks.

Những đứa trẻ không khóc khi chúng nhận được đồ ăn nhẹ.

Did the toddler grizzle when you took him to the party?

Cậu bé có khóc khi bạn đưa cậu ấy đến bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grizzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grizzle

Không có idiom phù hợp