Bản dịch của từ Gro trong tiếng Việt

Gro

Adjective

Gro (Adjective)

gɹˈoʊ
gɹˈoʊ
01

(mỹ, lóng) kinh tởm, khó chịu; tổng.

(us, slang) disgusting, unpleasant; gross.

Ví dụ

The food at that restaurant was gro.

Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ghê tởm.

She found the movie's ending to be gro.

Cô ấy thấy phần kết của bộ phim rất kinh tởm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gro

Không có idiom phù hợp