Bản dịch của từ Groaning trong tiếng Việt
Groaning

Groaning (Adjective)
(nghĩa bóng) chất nặng trĩu, như muốn kêu cọt kẹt dưới sức căng.
Figuratively heavily laden as if to creak under the strain.
The groaning shelves in the food bank were a sign of generosity.
Các kệ đầy đủ của ngân hàng thực phẩm là dấu hiệu của sự rộng lượng.
The crowded subway was not groaning under the weight of passengers.
Tàu điện ngầm đông người không kêu rên dưới trọng lượng hành khách.
Are the groaning workers in the factory being compensated fairly for overtime?
Những công nhân kêu rên tại nhà máy có được bồi thường công bằng cho giờ làm thêm không?
Đó là tiếng rên rỉ.
That groans.
The groaning crowd demanded better living conditions.
Đám đông rên rỉ đòi điều kiện sống tốt hơn.
The government's neglect led to the groaning dissatisfaction among citizens.
Sự lơ là của chính phủ dẫn đến sự bất mãn rên rỉ giữa người dân.
Is the groaning noise coming from the overcrowded public transportation?
Âm thanh rên rỉ đó có phải đến từ phương tiện giao thông công cộng quá tải không?
Groaning (Noun)
(lỗi thời) dấu chấm lửng của thời gian rên rỉ. (sinh con, chuyển dạ)
Obsolete ellipsis of groaning time childbirth labour.
The groaning of women in labor echoed through the village.
Tiếng rên rỉ của phụ nữ khi đau đẻ vang lên qua làng.
The midwife assured her that groaning during labor was normal.
Bà hộ sinh cam đoan rằng việc rên rỉ trong khi đau đẻ là bình thường.
Did the community support the tradition of groaning during childbirth?
Liệu cộng đồng có ủng hộ truyền thống rên rỉ trong khi sinh con không?
The groaning of the workers echoed through the factory.
Tiếng rên của công nhân vang lên trong nhà máy.
The lack of fair wages led to increased groaning among employees.
Sự thiếu công bằng về lương dẫn đến việc rên rỉ tăng lên giữa nhân viên.
Did the social activist address the issue of groaning in workplaces?
Người hoạt động xã hội đã giải quyết vấn đề rên rỉ ở nơi làm việc chưa?
Groaning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tiếng rên rỉ.
Present participle and gerund of groan.
The students were groaning about the difficult IELTS writing test.
Các sinh viên đang rên về bài kiểm tra viết IELTS khó khăn.
She was not groaning during the speaking section of the exam.
Cô ấy không rên trong phần thi nói của kỳ thi.
Were you groaning because of the long reading passages?
Bạn có rên vì các đoạn văn đọc dài không?
Dạng động từ của Groaning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Groans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Groaning |
Họ từ
Từ "groaning" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của động từ "groan", có nghĩa là phát ra âm thanh thể hiện sự đau đớn, khó chịu hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, "groaning" thường dùng trong ngữ cảnh biểu thị cảm xúc mạnh mẽ hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể sử dụng để mô tả các phản ứng hàng ngày hơn.
Từ "groaning" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, xuất phát từ động từ "groanen", mang nghĩa là phát ra tiếng rên rỉ hoặc tiếng kêu. Căn nguyên của từ này liên quan đến tiếng Latinh "grunire", có nghĩa là rên rỉ hoặc phát ra âm thanh không thoải mái. Qua thời gian, "groaning" được sử dụng để chỉ cảm xúc hoặc phản ứng thất vọng, nỗi đau đớn, thể hiện một cách rõ ràng sự không hài lòng hoặc khổ sở trong bối cảnh hiện đại.
Từ "groaning" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc, phản ứng của nhân vật hoặc trong các bài luận phân tích tình huống. Ngoài ra, "groaning" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự không hài lòng, đau đớn hay mệt mỏi, phổ biến trong các cuộc trò chuyện hoặc các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp