Bản dịch của từ Groaning trong tiếng Việt

Groaning

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groaning (Adjective)

ˈɡroʊ.nɪŋ
ˈɡroʊ.nɪŋ
01

(nghĩa bóng) chất nặng trĩu, như muốn kêu cọt kẹt dưới sức căng.

Figuratively heavily laden as if to creak under the strain.

Ví dụ

The groaning shelves in the food bank were a sign of generosity.

Các kệ đầy đủ của ngân hàng thực phẩm là dấu hiệu của sự rộng lượng.

The crowded subway was not groaning under the weight of passengers.

Tàu điện ngầm đông người không kêu rên dưới trọng lượng hành khách.

Are the groaning workers in the factory being compensated fairly for overtime?

Những công nhân kêu rên tại nhà máy có được bồi thường công bằng cho giờ làm thêm không?

02

Đó là tiếng rên rỉ.

That groans.

Ví dụ

The groaning crowd demanded better living conditions.

Đám đông rên rỉ đòi điều kiện sống tốt hơn.

The government's neglect led to the groaning dissatisfaction among citizens.

Sự lơ là của chính phủ dẫn đến sự bất mãn rên rỉ giữa người dân.

Is the groaning noise coming from the overcrowded public transportation?

Âm thanh rên rỉ đó có phải đến từ phương tiện giao thông công cộng quá tải không?

Groaning (Noun)

ˈɡroʊ.nɪŋ
ˈɡroʊ.nɪŋ
01

(lỗi thời) dấu chấm lửng của thời gian rên rỉ. (sinh con, chuyển dạ)

Obsolete ellipsis of groaning time childbirth labour.

Ví dụ

The groaning of women in labor echoed through the village.

Tiếng rên rỉ của phụ nữ khi đau đẻ vang lên qua làng.

The midwife assured her that groaning during labor was normal.

Bà hộ sinh cam đoan rằng việc rên rỉ trong khi đau đẻ là bình thường.

Did the community support the tradition of groaning during childbirth?

Liệu cộng đồng có ủng hộ truyền thống rên rỉ trong khi sinh con không?

02

Một âm thanh trầm gắn liền với sự đau khổ, buồn phiền và cực nhọc kéo dài.

A low sound associated with extended suffering sorrow and toil.

Ví dụ

The groaning of the workers echoed through the factory.

Tiếng rên của công nhân vang lên trong nhà máy.

The lack of fair wages led to increased groaning among employees.

Sự thiếu công bằng về lương dẫn đến việc rên rỉ tăng lên giữa nhân viên.

Did the social activist address the issue of groaning in workplaces?

Người hoạt động xã hội đã giải quyết vấn đề rên rỉ ở nơi làm việc chưa?

Groaning (Verb)

gɹˈoʊnɪŋ
gɹˈoʊnɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tiếng rên rỉ.

Present participle and gerund of groan.

Ví dụ

The students were groaning about the difficult IELTS writing test.

Các sinh viên đang rên về bài kiểm tra viết IELTS khó khăn.

She was not groaning during the speaking section of the exam.

Cô ấy không rên trong phần thi nói của kỳ thi.

Were you groaning because of the long reading passages?

Bạn có rên vì các đoạn văn đọc dài không?

Dạng động từ của Groaning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Groan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Groaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Groaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Groans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Groaning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groaning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groaning

Không có idiom phù hợp