Bản dịch của từ Grooming trong tiếng Việt

Grooming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grooming (Verb)

gɹˈumɪŋ
gɹˈumɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chú rể.

Present participle and gerund of groom.

Ví dụ

Grooming is essential for maintaining a good appearance in society.

Việc chuẩn bị là cần thiết để duy trì vẻ ngoại hình đẹp trong xã hội.

She enjoys grooming her pet dog every weekend.

Cô ấy thích chuẩn bị cho chú chó cưng của mình mỗi cuối tuần.

Proper grooming skills can leave a positive impression on others.

Kỹ năng chuẩn bị đúng cách có thể để lại ấn tượng tích cực với người khác.

Dạng động từ của Grooming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Groom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Groomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Groomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grooms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grooming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grooming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grooming

Không có idiom phù hợp