Bản dịch của từ Grooming trong tiếng Việt
Grooming
Grooming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chú rể.
Present participle and gerund of groom.
Grooming is essential for maintaining a good appearance in society.
Việc chuẩn bị là cần thiết để duy trì vẻ ngoại hình đẹp trong xã hội.
She enjoys grooming her pet dog every weekend.
Cô ấy thích chuẩn bị cho chú chó cưng của mình mỗi cuối tuần.
Proper grooming skills can leave a positive impression on others.
Kỹ năng chuẩn bị đúng cách có thể để lại ấn tượng tích cực với người khác.
Dạng động từ của Grooming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Groom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Groomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Groomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grooming |
Họ từ
Grooming là một thuật ngữ chỉ việc chăm sóc bản thân và thể hiện sự chỉnh chu về ngoại hình, bao gồm các hoạt động như cắt tóc, chăm sóc da và ăn mặc. Trong bối cảnh tâm lý xã hội, grooming cũng ám chỉ hành vi phục vụ lợi ích bản thân, như xây dựng hình ảnh cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "grooming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "groom", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grom", có nghĩa là "người phục vụ". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến "crinire", có nghĩa là "chải tóc". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các hành động chăm sóc, chải chuốt vẻ ngoài. Hiện nay, "grooming" không chỉ đề cập đến việc chăm sóc cá nhân mà còn bao hàm ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc chuẩn bị tâm lý cho nạn nhân trong các tình huống lạm dụng.
Từ "grooming" xuất hiện khá phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề sức khỏe tâm thần, hành vi xã hội và trách nhiệm cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ hành động làm đẹp hoặc chăm sóc bản thân, nhưng còn được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến việc chuẩn bị cho hành vi lạm dụng trẻ em. Điều này cho thấy yêu cầu hiểu biết rộng về các khía cạnh khác nhau của từ trong tình huống xã hội đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp