Bản dịch của từ Groomsmen trong tiếng Việt
Groomsmen

Groomsmen (Noun)
The groomsmen wore matching suits at the wedding.
Các phụ rể mặc bộ vest giống nhau tại đám cưới.
The bride's brother was not one of the groomsmen.
Anh trai của cô dâu không phải là một phụ rể.
Did all the groomsmen give speeches at the reception?
Tất cả các phụ rể đã phát biểu tại tiệc chiêu đãi chứ?
Họ từ
"Groomsmen" là thuật ngữ chỉ những người đàn ông được lựa chọn để hỗ trợ chú rể trong đám cưới. Thuật ngữ này thường bao gồm bạn bè hoặc thành viên trong gia đình, những người giữ vai trò quan trọng trong lễ cưới. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức hay nghĩa với tiếng Anh Mỹ, và hai phiên bản này thường được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa cưới hỏi.
Từ "groomsmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "groom" (chú rể) và "men" (đàn ông). "Groom" xuất phát từ tiếng Old English "groma" có nghĩa là "người chăm sóc hay hầu hạ". Trong bối cảnh hôn nhân, các groomsmen là những người đàn ông đứng bên cạnh chú rể trong lễ cưới, thực hiện vai trò hỗ trợ và chứng kiến trong nghi thức. Sự kết hợp này thể hiện tinh thần đoàn kết và trách nhiệm trong văn hóa hôn nhân hiện đại.
Từ "groomsmen" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ cưới hoặc các sự kiện xã hội. Phần Nói không thường yêu cầu sử dụng từ này, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề về gia đình hoặc truyền thống. Trong phần Đọc và Viết, "groomsmen" thường được sử dụng khi thảo luận về các nghi thức và vai trò trong các buổi lễ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lễ cưới và các mối quan hệ xã hội.