Bản dịch của từ Grooved trong tiếng Việt
Grooved

Grooved (Adjective)
Có rãnh hoặc rãnh.
Having a groove or grooves.
The grooved design of the community center promotes social interaction among residents.
Thiết kế có rãnh của trung tâm cộng đồng khuyến khích tương tác xã hội giữa cư dân.
Many people do not prefer grooved furniture for their social gatherings.
Nhiều người không thích đồ nội thất có rãnh cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the grooved pathway in the park effective for social events?
Đường mòn có rãnh trong công viên có hiệu quả cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "grooved" là một tính từ tiếng Anh, mô tả một bề mặt hoặc vật thể có những rãnh hoặc kênh rõ rệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật liệu, thiết kế và âm nhạc, chẳng hạn như trong việc chỉ những bản ghi âm có các rãnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grooved" giữ nguyên cách viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "grooved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "groove", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "groove" có nghĩa là rãnh hoặc lằn. Nguyên gốc Latin có thể được tìm thấy trong từ "grovus", chỉ sự không bằng phẳng. Từ thế kỷ 14, "groove" đã được dùng để mô tả các đường rãnh, đặc biệt trong các bề mặt hoặc cấu trúc. Ngày nay, "grooved" chỉ trạng thái có các rãnh hoặc lằn, phản ánh rõ nét sự liên hệ với hình thức và chức năng trong thiết kế.
Từ "grooved" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc mô tả cấu trúc, chẳng hạn như trong các tài liệu về vật liệu xây dựng hay thiết bị. Phần Viết và Nói có thể ghi nhận việc sử dụng từ này khi thảo luận về thiết kế hoặc sản phẩm có tính năng đặc biệt. Từ này chủ yếu cần thiết trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp