Bản dịch của từ Gross trong tiếng Việt

Gross

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross (Noun)

gɹˈoʊs
gɹˈoʊs
01

Lợi nhuận gộp hoặc thu nhập.

A gross profit or income.

Ví dụ

The company reported a significant gross in the last quarter.

Công ty báo cáo một lợi nhuận gộp đáng kể trong quý vừa qua.

Her annual gross exceeded expectations.

Lợi nhuận gộp hàng năm của cô ấy vượt quá mong đợi.

The gross for the charity event was impressive.

Lợi nhuận gộp cho sự kiện từ thiện rất ấn tượng.

02

Số tiền bằng mười hai chục; 144.

An amount equal to twelve dozen; 144.

Ví dụ

The company donated a gross of notebooks to the school.

Công ty quyên góp một gross sách tập cho trường.

They sold a gross of tickets for the charity event.

Họ bán một gross vé cho sự kiện từ thiện.

The restaurant ordered a gross of plates for the big event.

Nhà hàng đặt một gross đĩa cho sự kiện lớn.

Dạng danh từ của Gross (Noun)

SingularPlural

Gross

Gross

Gross (Adjective)

gɹˈoʊs
gɹˈoʊs
01

Rất thô lỗ hoặc thô lỗ; thô tục.

Very rude or coarse; vulgar.

Ví dụ

His gross behavior offended everyone at the social gathering.

Hành vi thô lỗ của anh ta làm cho mọi người bị xúc phạm tại buổi tụ họp xã hội.

The comedian's jokes were considered gross by many in the audience.

Những câu đùa của diễn viên hài được nhiều người trong khán giả coi là thô lỗ.

She was shocked by the gross language used in the social media post.

Cô ấy bị sốc bởi ngôn ngữ thô lỗ được sử dụng trong bài đăng trên mạng xã hội.

02

Tổng quát hoặc quy mô lớn; không chi tiết.

General or large-scale; not detailed.

Ví dụ

The gross income of the company increased significantly last year.

Thu nhập tổng cộng của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái.

The gross generalization about the community led to misunderstandings.

Sự tổng quát về cộng đồng dẫn đến sự hiểu lầm.

The gross negligence of the government caused uproar among citizens.

Sự cẩu thả tổng thể của chính phủ gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng dân cư.

03

(thu nhập, lợi nhuận hoặc tiền lãi) không được khấu trừ thuế hoặc các khoản đóng góp khác; tổng cộng.

(of income, profit, or interest) without deduction of tax or other contributions; total.

Ví dụ

The gross income of the company was $100,000 last year.

Thu nhập tổng cộng của công ty là 100.000 đô la vào năm ngoái.

She earned a gross profit of $50,000 from her small business.

Cô ấy kiếm được lợi nhuận tổng cộng là 50.000 đô la từ công việc kinh doanh nhỏ của mình.

The gross interest on the loan was calculated at 8% annually.

Lãi suất tổng cộng trên khoản vay được tính ở mức 8% hàng năm.

04

(đặc biệt là về hành vi sai trái) rất rõ ràng và không thể chấp nhận được.

(especially of wrongdoing) very obvious and unacceptable.

Ví dụ

His gross behavior at the party shocked everyone.

Hành vi tệ hại của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người sốc.

The gross misconduct of the company led to its downfall.

Hành vi sai trái rõ ràng của công ty dẫn đến sự sụp đổ của nó.

The gross negligence of the officials caused public outrage.

Sự cẩu thả rõ ràng của các quan chức gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

Dạng tính từ của Gross (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gross

Tổng

Grosser

Bộ thu

Grossest

Thô nhất

Gross (Adverb)

gɹˈoʊs
gɹˈoʊs
01

Không có thuế hoặc các khoản đóng góp khác đã được khấu trừ.

Without tax or other contributions having been deducted.

Ví dụ

The company reported earnings gross, before any deductions.

Công ty báo cáo doanh thu thuần, trước khi trừ bất kỳ khoản khấu trừ nào.

Her monthly salary is paid gross, without any taxes taken out.

Mức lương hàng tháng của cô ấy được trả thuần, không trừ bất kỳ thuế nào.

The advertisement displayed the price gross, excluding additional charges.

Quảng cáo hiển thị giá cả thuần, không bao gồm các chi phí phụ.

Gross (Verb)

gɹˈoʊs
gɹˈoʊs
01

Sản xuất hoặc kiếm được (một số tiền) dưới dạng lợi nhuận gộp hoặc thu nhập.

Produce or earn (an amount of money) as gross profit or income.

Ví dụ

The company grossed over $1 million in revenue last year.

Công ty đã thu được hơn 1 triệu đô la doanh thu năm ngoái.

The concert grossed a record-breaking attendance of 10,000 people.

Buổi hòa nhạc thu hút số lượng người tham dự kỷ lục lên tới 10.000 người.

The film grossed $500 million at the box office worldwide.

Bộ phim đã thu về 500 triệu đô la tại các rạp chiếu phim trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] You know it is a chore and I have to hold my breath as I can't stand the smell of the rubbish [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Gross

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.