Bản dịch của từ Gross trong tiếng Việt
Gross

Gross (Noun)
The company reported a significant gross in the last quarter.
Công ty báo cáo một lợi nhuận gộp đáng kể trong quý vừa qua.
Her annual gross exceeded expectations.
Lợi nhuận gộp hàng năm của cô ấy vượt quá mong đợi.
The gross for the charity event was impressive.
Lợi nhuận gộp cho sự kiện từ thiện rất ấn tượng.
The company donated a gross of notebooks to the school.
Công ty quyên góp một gross sách tập cho trường.
They sold a gross of tickets for the charity event.
Họ bán một gross vé cho sự kiện từ thiện.
The restaurant ordered a gross of plates for the big event.
Nhà hàng đặt một gross đĩa cho sự kiện lớn.
Dạng danh từ của Gross (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gross | Gross |
Gross (Adjective)
His gross behavior offended everyone at the social gathering.
Hành vi thô lỗ của anh ta làm cho mọi người bị xúc phạm tại buổi tụ họp xã hội.
The comedian's jokes were considered gross by many in the audience.
Những câu đùa của diễn viên hài được nhiều người trong khán giả coi là thô lỗ.
She was shocked by the gross language used in the social media post.
Cô ấy bị sốc bởi ngôn ngữ thô lỗ được sử dụng trong bài đăng trên mạng xã hội.
Tổng quát hoặc quy mô lớn; không chi tiết.
General or large-scale; not detailed.
The gross income of the company increased significantly last year.
Thu nhập tổng cộng của công ty tăng đáng kể vào năm ngoái.
The gross generalization about the community led to misunderstandings.
Sự tổng quát về cộng đồng dẫn đến sự hiểu lầm.
The gross negligence of the government caused uproar among citizens.
Sự cẩu thả tổng thể của chính phủ gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng dân cư.
The gross income of the company was $100,000 last year.
Thu nhập tổng cộng của công ty là 100.000 đô la vào năm ngoái.
She earned a gross profit of $50,000 from her small business.
Cô ấy kiếm được lợi nhuận tổng cộng là 50.000 đô la từ công việc kinh doanh nhỏ của mình.
The gross interest on the loan was calculated at 8% annually.
Lãi suất tổng cộng trên khoản vay được tính ở mức 8% hàng năm.
(đặc biệt là về hành vi sai trái) rất rõ ràng và không thể chấp nhận được.
(especially of wrongdoing) very obvious and unacceptable.
His gross behavior at the party shocked everyone.
Hành vi tệ hại của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người sốc.
The gross misconduct of the company led to its downfall.
Hành vi sai trái rõ ràng của công ty dẫn đến sự sụp đổ của nó.
The gross negligence of the officials caused public outrage.
Sự cẩu thả rõ ràng của các quan chức gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
Dạng tính từ của Gross (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gross Tổng | Grosser Bộ thu | Grossest Thô nhất |
Gross (Adverb)
The company reported earnings gross, before any deductions.
Công ty báo cáo doanh thu thuần, trước khi trừ bất kỳ khoản khấu trừ nào.
Her monthly salary is paid gross, without any taxes taken out.
Mức lương hàng tháng của cô ấy được trả thuần, không trừ bất kỳ thuế nào.
The advertisement displayed the price gross, excluding additional charges.
Quảng cáo hiển thị giá cả thuần, không bao gồm các chi phí phụ.
Gross (Verb)
The company grossed over $1 million in revenue last year.
Công ty đã thu được hơn 1 triệu đô la doanh thu năm ngoái.
The concert grossed a record-breaking attendance of 10,000 people.
Buổi hòa nhạc thu hút số lượng người tham dự kỷ lục lên tới 10.000 người.
The film grossed $500 million at the box office worldwide.
Bộ phim đã thu về 500 triệu đô la tại các rạp chiếu phim trên toàn thế giới.
Họ từ
Từ "gross" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "thô" hoặc "kém chất lượng". Trong tiếng Anh Mỹ, "gross" thường được sử dụng để chỉ số lượng tổng cộng trước khi trừ đi các khoản khấu trừ, ví dụ như trong lĩnh vực tài chính. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "gross" cũng có thể mang nghĩa "ghê tởm" hoặc "khó chịu". Về mặt phát âm, cách đọc có thể tương tự, nhưng sắc thái nghĩa trong các ngữ cảnh sẽ khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng tại các vùng miền.
Từ "gross" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grossus", mang nghĩa là "dày" hoặc "thô". Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ kích thước lớn hoặc số lượng lớn trong tiếng Pháp cổ ("gros"). Vào thế kỷ 14, "gross" được đưa vào tiếng Anh với nghĩa là "thô bỉ" và "khó chấp nhận". Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ đến khía cạnh vật chất mà còn diễn tả những cảm xúc tiêu cực hoặc thái độ không tôn trọng đối với các tình huống hoặc hành vi.
Từ "gross" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi học viên thường mô tả các tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "gross" thường được dùng để chỉ sự khó chịu hoặc không tán thành, phù hợp trong các tình huống như ẩm thực kém chất lượng hay hành vi không phù hợp. Hơn nữa, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, chỉ số tiền tổng trước thuế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
