Bản dịch của từ Gross margin trong tiếng Việt
Gross margin

Gross margin (Noun)
Khoảng chênh lệch giữa doanh thu bán hàng và giá vốn hàng bán, được biểu thị dưới dạng phần trăm của doanh thu bán hàng.
The difference between sales revenue and the cost of goods sold, expressed as a percentage of sales revenue.
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty bằng cách cho thấy tỷ lệ doanh thu vượt quá chi phí liên quan đến sản xuất hàng hóa.
A financial metric used to assess a company's profitability by showing the proportion of revenue that exceeds the costs associated with producing goods.
Một chỉ số quan trọng được các nhà phân tích sử dụng để đo lường hiệu quả của quy trình sản xuất của một công ty so với chiến lược định giá của nó.
A critical indicator utilized by analysts to measure the efficiency of a company's production process relative to its pricing strategy.