Bản dịch của từ Gross-profit trong tiếng Việt
Gross-profit

Gross-profit (Noun)
The gross profit for the charity event was over five thousand dollars.
Lợi nhuận gộp cho sự kiện từ thiện là hơn năm nghìn đô la.
The gross profit from last year's fundraiser did not meet expectations.
Lợi nhuận gộp từ buổi gây quỹ năm ngoái không đạt kỳ vọng.
What was the gross profit from the community service project last year?
Lợi nhuận gộp từ dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái là bao nhiêu?
Lợi nhuận gộp (gross profit) là chỉ số tài chính phản ánh doanh thu còn lại sau khi trừ đi chi phí hàng hóa bán ra, thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, lợi nhuận gộp thường được nhấn mạnh hơn ở các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Thuật ngữ "gross profit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "grossus" có nghĩa là "mập" hoặc "to lớn". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, nơi nó được sử dụng để chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi các chi phí hoạt động, thuế và chi phí khác. Khái niệm này phản ánh khả năng sinh lợi của một doanh nghiệp, vì vậy nó đã trở thành một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh trong các báo cáo tài chính hiện nay.
Thuật ngữ "gross profit" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính. Từ này thường được tìm thấy trong các đề tài liên quan đến báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả kinh doanh và dự toán lợi nhuận. Trong các tình huống thông thường, "gross profit" thường được đề cập đến trong các cuộc họp tài chính hoặc phân tích kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp