Bản dịch của từ Gross tonnage trong tiếng Việt

Gross tonnage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gross tonnage (Noun)

gɹoʊs tˈʌnɪdʒ
gɹoʊs tˈʌnɪdʒ
01

Một thước đo tổng thể tích bên trong của một con tàu, được đo bằng mét khối hạn chế.

A measure of the total internal volume of a ship, measured in units of restricted cubic meters.

Ví dụ

The gross tonnage of Titanic was about 46,328 cubic meters.

Tonnage tổng của Titanic khoảng 46.328 mét khối.

The gross tonnage does not determine a ship's speed or capacity.

Tonnage tổng không xác định tốc độ hoặc sức chứa của tàu.

What is the gross tonnage of the new cruise ship, Harmony?

Tonnage tổng của tàu du lịch mới, Harmony, là bao nhiêu?

02

Một giá trị số đại diện cho kích thước hoặc khả năng chở hàng của tàu.

A numerical value that represents the size or cargo capacity of the vessel.

Ví dụ

The ship's gross tonnage is 20,000 tons, ensuring ample cargo space.

Tải trọng tổng của con tàu là 20.000 tấn, đảm bảo không gian hàng hóa rộng rãi.

The gross tonnage does not include passenger capacity on the cruise ship.

Tải trọng tổng không bao gồm sức chứa hành khách trên tàu du lịch.

What is the gross tonnage of the largest cargo ship in 2023?

Tải trọng tổng của con tàu hàng lớn nhất năm 2023 là gì?

03

Được sử dụng để xác định lệ phí và thuế liên quan đến ngành vận tải.

Used for determining fees and taxes related to the shipping industry.

Ví dụ

The gross tonnage of the ship affects its docking fees.

Tonnage tổng của con tàu ảnh hưởng đến phí cập cảng.

The gross tonnage does not determine the ship's speed.

Tonnage tổng không xác định tốc độ của con tàu.

What is the gross tonnage of the cargo ship Evergreen?

Tonnage tổng của tàu hàng Evergreen là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gross tonnage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gross tonnage

Không có idiom phù hợp