Bản dịch của từ Ground floor trong tiếng Việt
Ground floor

Ground floor (Noun)
The community center is on the ground floor for easy access.
Trung tâm cộng đồng nằm ở tầng trệt để dễ dàng tiếp cận.
The ground floor does not have any elevators or escalators.
Tầng trệt không có thang máy hay thang cuốn nào.
Is the library located on the ground floor of the building?
Thư viện có nằm ở tầng trệt của tòa nhà không?
The seminar room is located on the ground floor.
Phòng hội thảo nằm ở tầng trệt.
There are no classrooms on the ground floor of the school.
Không có lớp học nào ở tầng trệt của trường.
Một cơ sở hoặc điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc tiến bộ trong tương lai.
A facility or starting point for future development or progress.
The community center serves as a ground floor for social programs.
Trung tâm cộng đồng là cơ sở cho các chương trình xã hội.
The project does not have a ground floor for community engagement.
Dự án này không có cơ sở cho sự tham gia của cộng đồng.
Is the ground floor available for youth activities in our town?
Cơ sở này có sẵn cho các hoạt động thanh niên ở thị trấn chúng ta không?
The ground floor of the community center is perfect for events.
Tầng trệt của trung tâm cộng đồng rất lý tưởng cho sự kiện.
There is not enough space on the ground floor for a playground.
Không đủ không gian trên tầng trệt để làm sân chơi.
The ground floor of our community center hosts many social events.
Tầng trệt của trung tâm cộng đồng tổ chức nhiều sự kiện xã hội.
The ground floor does not have enough space for large gatherings.
Tầng trệt không có đủ không gian cho các buổi tụ họp lớn.
Is the ground floor accessible for people with disabilities?
Tầng trệt có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?
The ground floor of the building is where the reception is located.
Tầng trệt của tòa nhà là nơi tiếp đón được đặt.
The ground floor doesn't have as many offices as the upper levels.
Tầng trệt không có nhiều văn phòng như các tầng trên.
Ground floor (Idiom)
Tầng thấp nhất của một tòa nhà, thường ở tầng trệt nơi có lối vào chính; trong tiếng anh anh, thường ám chỉ tầng được gọi là tầng một trong tiếng anh mỹ.
The lowest level of a building often at ground level where the main entrance is in british english often refers to what is known as the first floor in american english
The office is located on the ground floor.
Văn phòng nằm ở tầng trệt.
The ground floor is not accessible to the public.
Tầng trệt không thể tiếp cận cho công chúng.
Is the meeting room on the ground floor?
Phòng họp có ở tầng trệt không?
Tầng trệt (ground floor) là thuật ngữ chỉ tầng đầu tiên của một tòa nhà, thường nằm ngay trên mặt đất. Trong tiếng Anh, "ground floor" được sử dụng phổ biến ở Anh và một số nước thuộc Khối thịnh vượng chung, trong khi ở Mỹ, tầng này thường được gọi là "first floor". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngôn ngữ viết mà còn ở cách sử dụng trong bối cảnh xây dựng, nơi "first floor" ở Mỹ đề cập đến tầng trên tầng trệt.
Cụm từ "ground floor" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "ground" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "groundare" nghĩa là "đặt nền tảng", và "floor" được xuất phát từ từ tiếng Latinh "planta", có nghĩa là "mặt đất" hoặc "sàn nhà". Trong sử dụng hiện đại, "ground floor" không chỉ ám chỉ tầng trệt của một tòa nhà, mà còn được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những cơ hội, khởi đầu trong các dự án hoặc ý tưởng, thể hiện tính chất nền tảng và sơ khai của chúng.
Cụm từ "ground floor" xuất hiện thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật và mô tả không gian. Trong phần Nghe và Đọc, "ground floor" thường được sử dụng để chỉ tầng trệt trong các tòa nhà, đặc biệt trong hướng dẫn và thông tin. Trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh của cụm từ này có thể liên quan đến mô tả vị trí trong một tòa nhà hoặc khi thảo luận về bất động sản. Cụm từ này còn xuất hiện trong các văn bản xây dựng và kiến trúc, khi nói về cấu trúc của tòa nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


