Bản dịch của từ Ground rule trong tiếng Việt

Ground rule

Phrase

Ground rule (Phrase)

gɹaʊnd ɹul
gɹaʊnd ɹul
01

Một quy tắc hoặc nguyên tắc cơ bản mà các hành động hoặc quyết định trong tương lai có thể dựa vào.

A basic rule or principle on which future actions or decisions can be based.

Ví dụ

Respecting others' opinions is a ground rule for healthy discussions.

Tôn trọng ý kiến của người khác là một nguyên tắc cơ bản cho cuộc thảo luận lành mạnh.

Equality and fairness should be the ground rules in any community.

Sự bình đẳng và công bằng nên là những nguyên tắc cơ bản trong mọi cộng đồng.

Following the ground rule of kindness can create a more harmonious society.

Tuân thủ nguyên tắc cơ bản về lòng tốt có thể tạo ra một xã hội hài hòa hơn.

Respecting others' opinions is a ground rule for healthy discussions.

Tôn trọng ý kiến của người khác là một nguyên tắc cơ bản cho cuộc thảo luận lành mạnh.

In teamwork, following the ground rule of communication is crucial.

Trong làm việc nhóm, tuân thủ nguyên tắc giao tiếp là quan trọng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ground rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ground rule

Không có idiom phù hợp