Bản dịch của từ Ground rule trong tiếng Việt
Ground rule
Ground rule (Phrase)
Respecting others' opinions is a ground rule for healthy discussions.
Tôn trọng ý kiến của người khác là một nguyên tắc cơ bản cho cuộc thảo luận lành mạnh.
Equality and fairness should be the ground rules in any community.
Sự bình đẳng và công bằng nên là những nguyên tắc cơ bản trong mọi cộng đồng.
Following the ground rule of kindness can create a more harmonious society.
Tuân thủ nguyên tắc cơ bản về lòng tốt có thể tạo ra một xã hội hài hòa hơn.
Respecting others' opinions is a ground rule for healthy discussions.
Tôn trọng ý kiến của người khác là một nguyên tắc cơ bản cho cuộc thảo luận lành mạnh.
In teamwork, following the ground rule of communication is crucial.
Trong làm việc nhóm, tuân thủ nguyên tắc giao tiếp là quan trọng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ground rule cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Ground rule" là một thuật ngữ chỉ các quy tắc cơ bản được thiết lập để hướng dẫn hành vi trong một tình huống cụ thể, thường thấy trong bối cảnh thể thao hoặc cuộc họp. Trong tiếng Anh Mỹ, "ground rule" sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "guideline" để diễn đạt ý tương tự. Sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt nhưng về bản chất, ý nghĩa của thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "ground rule" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "ground", có nguồn gốc từ từ Latin "grundus", nghĩa là nền tảng hoặc mặt đất. Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh luật chơi, đặc biệt trong thể thao, để chỉ những quy tắc cơ bản và cần thiết để điều chỉnh các hoạt động. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của những nguyên tắc cơ bản trong mọi lĩnh vực, từ thể thao đến cuộc sống, đảm bảo sự công bằng và nhất quán.
Cụm từ "ground rule" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các thí sinh cần hiểu và áp dụng các quy tắc cơ bản trong giao tiếp và thảo luận. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong giáo dục, thể thao và các buổi họp, nhằm nhấn mạnh những nguyên tắc nền tảng để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp