Bản dịch của từ Ground transport trong tiếng Việt

Ground transport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ground transport (Noun)

ɡɹˈaʊnd tɹˈænspɔɹt
ɡɹˈaʊnd tɹˈænspɔɹt
01

Sự di chuyển của người hoặc hàng hóa qua đất, trái ngược với vận tải hàng không hoặc đường thủy.

The movement of people or goods over land, as opposed to air or water transport.

Ví dụ

Ground transport is essential for daily commuting in urban areas.

Vận tải đường bộ là cần thiết cho việc đi lại hàng ngày ở đô thị.

Many people do not prefer ground transport for long-distance travel.

Nhiều người không thích vận tải đường bộ cho những chuyến đi dài.

Is ground transport the most popular choice for social gatherings?

Vận tải đường bộ có phải là lựa chọn phổ biến nhất cho các buổi gặp gỡ không?

Many people prefer ground transport for daily commuting in cities.

Nhiều người thích vận chuyển đường bộ để đi làm hàng ngày ở thành phố.

Ground transport does not include air travel or water shipping.

Vận chuyển đường bộ không bao gồm du lịch hàng không hay vận chuyển đường biển.

02

Một danh mục vận tải bao gồm xe buýt, tàu hoả, ô tô, xe đạp và các hình thức giao thông khác diễn ra trên mặt đất.

A category of transport that includes buses, trains, cars, bicycles, and other forms of transportation that occur on the ground.

Ví dụ

Many people prefer ground transport for daily commuting in urban areas.

Nhiều người thích phương tiện giao thông mặt đất để đi lại hàng ngày ở thành phố.

Ground transport is not always reliable during heavy rain in Vietnam.

Phương tiện giao thông mặt đất không phải lúc nào cũng đáng tin cậy trong mưa lớn ở Việt Nam.

Is ground transport the best option for reducing traffic congestion?

Liệu phương tiện giao thông mặt đất có phải là lựa chọn tốt nhất để giảm tắc nghẽn giao thông không?

Ground transport includes buses, cars, and bicycles in urban areas.

Phương tiện giao thông mặt đất bao gồm xe buýt, ô tô và xe đạp ở khu đô thị.

Ground transport does not include airplanes or ships for social events.

Phương tiện giao thông mặt đất không bao gồm máy bay hoặc tàu cho các sự kiện xã hội.

03

Các hoạt động vận tải được thực hiện bởi các phương tiện chạy trên đường hoặc đường ray.

Transport operations performed by vehicles that run on roads or tracks.

Ví dụ

Buses are a common ground transport option in many cities.

Xe buýt là lựa chọn vận chuyển mặt đất phổ biến ở nhiều thành phố.

Trains do not provide ground transport in rural areas effectively.

Tàu hỏa không cung cấp vận chuyển mặt đất hiệu quả ở vùng nông thôn.

Is ground transport affordable for low-income families in urban areas?

Vận chuyển mặt đất có phải là lựa chọn hợp lý cho các gia đình thu nhập thấp ở thành phố không?

Buses are a common form of ground transport in urban areas.

Xe buýt là một phương tiện vận chuyển mặt đất phổ biến ở đô thị.

Trains do not provide sufficient ground transport options in rural regions.

Tàu hỏa không cung cấp đủ lựa chọn vận chuyển mặt đất ở vùng nông thôn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ground transport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ground transport

Không có idiom phù hợp