Bản dịch của từ Ground transport trong tiếng Việt

Ground transport

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ground transport(Noun)

ɡɹˈaʊnd tɹˈænspɔɹt
ɡɹˈaʊnd tɹˈænspɔɹt
01

Một danh mục vận tải bao gồm xe buýt, tàu hoả, ô tô, xe đạp và các hình thức giao thông khác diễn ra trên mặt đất.

A category of transport that includes buses, trains, cars, bicycles, and other forms of transportation that occur on the ground.

Ví dụ
02

Các hoạt động vận tải được thực hiện bởi các phương tiện chạy trên đường hoặc đường ray.

Transport operations performed by vehicles that run on roads or tracks.

Ví dụ
03

Sự di chuyển của người hoặc hàng hóa qua đất, trái ngược với vận tải hàng không hoặc đường thủy.

The movement of people or goods over land, as opposed to air or water transport.

Ví dụ