Bản dịch của từ Ground truth trong tiếng Việt
Ground truth

Ground truth (Noun)
Một sự thật cơ bản. ngoài ra: sự thật có thật hoặc cơ bản; thông tin đã được kiểm tra hoặc dữ kiện đã được thu thập tại nguồn.
A fundamental truth also the real or underlying facts information that has been checked or facts that have been collected at source.
The ground truth of poverty in America is often overlooked by policymakers.
Sự thật cơ bản về nghèo đói ở Mỹ thường bị các nhà hoạch định chính sách bỏ qua.
Many believe the ground truth about social inequality is rarely discussed.
Nhiều người tin rằng sự thật cơ bản về bất bình đẳng xã hội hiếm khi được thảo luận.
Is the ground truth of community health being accurately reported in studies?
Liệu sự thật cơ bản về sức khỏe cộng đồng có được báo cáo chính xác trong các nghiên cứu không?
Trong viễn thám: thông tin thu được bằng cách đo trực tiếp trên mặt đất, thay vì giải thích dữ liệu thu được từ xa (dưới dạng hình ảnh trên không hoặc vệ tinh, v.v.), đặc biệt được sử dụng để xác minh hoặc hiệu chỉnh dữ liệu thu được từ xa.
In remote sensing information obtained by direct measurement at ground level rather than by interpretation of remotely obtained data as aerial or satellite images etc especially as used to verify or calibrate remotely obtained data.
Ground truth data confirmed the survey results from last month’s project.
Dữ liệu thực tế đã xác nhận kết quả khảo sát từ dự án tháng trước.
Ground truth measurements were not collected during the social study.
Các phép đo thực tế không được thu thập trong nghiên cứu xã hội.
What ground truth methods did the researchers use in their analysis?
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp thực tế nào trong phân tích của họ?
Thông tin thu được bằng cách quan sát trực tiếp hệ thống thực, trái ngược với mô hình hoặc mô phỏng; một tập hợp dữ liệu được coi là chính xác và đáng tin cậy và được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình, thuật toán, quy trình, v.v. ngoài ra: (cụ thể là trong các công nghệ nhận dạng hình ảnh) thông tin thu được bằng cách kiểm tra trực quan, đặc biệt khi được sử dụng để kiểm tra hoặc hiệu chỉnh một hệ thống nhận dạng tự động.
Information obtained by direct observation of a real system as opposed to a model or simulation a set of data that is considered to be accurate and reliable and is used to calibrate a model algorithm procedure etc also specifically in image recognition technologies information obtained by direct visual examination especially as used to check or calibrate an automated recognition system.
The researchers gathered ground truth from 500 social media accounts.
Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu thực từ 500 tài khoản mạng xã hội.
They did not find ground truth in the survey results.
Họ không tìm thấy dữ liệu thực trong kết quả khảo sát.
Is the ground truth accurate for this social behavior study?
Dữ liệu thực có chính xác cho nghiên cứu hành vi xã hội này không?
"Ground truth" là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, chỉ sự xác thực thông tin từ một nguồn thực tế hoặc dữ liệu thực địa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu địa lý, viễn thám và học máy để chỉ thông tin được thu thập và kiểm tra để đảm bảo tính chính xác của mô hình hoặc phân tích. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, thỉnh thoảng nó có thể được dịch là "thực tế nền" trong các tài liệu tiếng Việt.
Thuật ngữ "ground truth" bắt nguồn từ từ Latinh "fundamentum", có nghĩa là "nền tảng". Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, nó chỉ những thông tin hoặc dữ liệu thực tế, đã được kiểm chứng. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu cần thiết phải xác thực và so sánh các kết quả thu được từ mô hình hoặc thuật toán với thực tế. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với việc đánh giá tính chính xác và độ tin cậy trong các nghiên cứu.
Cụm từ "ground truth" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra đạt chuẩn, đặc biệt trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó là không cao, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học dữ liệu và học máy, nơi nó chỉ ra thông tin chính xác và đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ground truth" cũng được áp dụng trong khảo sát và truyền thông, nơi yêu cầu kiểm chứng thực trạng hoặc sự kiện.