Bản dịch của từ Groundhog trong tiếng Việt

Groundhog

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Groundhog (Noun)

gɹˈæʊndhɑg
gɹˈaʊndhɑg
01

Một loài gặm nhấm đào hang, đặc biệt là loài marmot bắc mỹ với thân hình dày đặc và bộ lông thô, sống ở vùng đất trống và ăn thực vật.

A burrowing rodent especially a north american marmot with a thickset body and coarse fur living in open country and feeding on plants.

Ví dụ

The groundhog emerged from its burrow to search for food.

Chuột đất nổi lên từ hang của nó để tìm thức ăn.

The groundhog's burrow was located near the community garden.

Hang của chuột đất nằm gần khu vườn cộng đồng.

People in the town eagerly awaited the groundhog's weather prediction.

Mọi người trong thị trấn háo hức chờ đợi dự báo thời tiết của chuột đất.

Groundhog (Noun Countable)

gɹˈæʊndhɑg
gɹˈaʊndhɑg
01

Một con sóc đất, đặc biệt là được tìm thấy ở bắc mỹ.

A ground squirrel especially as found in north america.

Ví dụ

Groundhogs are known for their burrowing habits.

Gopher được biết đến với thói quen đào hang của chúng.

The groundhog emerged from its burrow to explore the surroundings.

Gopher đã xuất hiện từ hang đào của nó để khám phá môi trường xung quanh.

People in North America celebrate Groundhog Day on February 2nd.

Mọi người ở Bắc Mỹ kỷ niệm Ngày Gopher vào ngày 2 tháng 2.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/groundhog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Groundhog

Không có idiom phù hợp