Bản dịch của từ Group boycott trong tiếng Việt

Group boycott

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Group boycott(Noun)

ɡɹˈup bˈɔɪkˌɑt
ɡɹˈup bˈɔɪkˌɑt
01

Một sự từ chối phối hợp của một nhóm để giao dịch với một doanh nghiệp hoặc tổ chức nhằm thể hiện sự không đồng tình hoặc buộc thay đổi.

A concerted refusal by a group to deal with a business or organization in order to express disapproval or force change.

Ví dụ
02

Một hành động tập thể của các cá nhân để rút lại sự hỗ trợ từ một dịch vụ hoặc thực thể cụ thể.

A collective action taken by individuals to withdraw support from a particular service or entity.

Ví dụ
03

Một nỗ lực có tổ chức của một nhóm để ảnh hưởng đến các điều kiện kinh tế hoặc chính trị.

An organized effort by a group to influence economic or political conditions.

Ví dụ