Bản dịch của từ Group grievance trong tiếng Việt

Group grievance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Group grievance (Noun)

ɡɹˈup ɡɹˈivəns
ɡɹˈup ɡɹˈivəns
01

Một khiếu nại hoặc sự không hài lòng tập thể do một nhóm cá nhân bày tỏ liên quan đến một vấn đề cụ thể nào đó.

A collective complaint or dissatisfaction expressed by a group of individuals regarding a particular issue or set of issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cảm giác bất công chung giữa các thành viên của một cộng đồng hoặc nhóm, thường dẫn đến yêu cầu thay đổi hoặc bồi thường.

The shared feeling of injustice among members of a community or group, often leading to demands for change or redress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vấn đề cụ thể ảnh hưởng đến một nhóm, thường liên quan đến điều kiện xã hội, kinh tế hoặc chính trị.

A specific issue that affects a group, often related to social, economic, or political conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Group grievance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Group grievance

Không có idiom phù hợp