Bản dịch của từ Groups trong tiếng Việt
Groups

Groups (Noun)
Số nhiều của nhóm.
Plural of group.
Many social groups meet every month to discuss community issues.
Nhiều nhóm xã hội gặp nhau mỗi tháng để thảo luận về vấn đề cộng đồng.
Not all social groups are effective in promoting change.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi.
Are there different social groups in your city?
Có những nhóm xã hội khác nhau nào trong thành phố của bạn không?
Dạng danh từ của Groups (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Group | Groups |
Họ từ
Từ "groups" là danh từ số nhiều của "group", có nghĩa là những tập hợp hoặc nhóm người hoặc vật có đặc điểm chung. Trong tiếng Anh Bristish và American, từ này được phát âm tương tự nhau, tuy nhiên một số ngữ cảnh có thể biểu thị sự khác biệt về cách sử dụng. Ở Anh, "groups" thường sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc học thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc thương mại, phản ánh cách tiếp cận khác nhau đến sự tổ chức và phân loại.
Từ "groups" có nguồn gốc từ tiếng Latin "groupare", nghĩa là "tập hợp". Trong tiếng Latin, yếu tố "groupe" phản ánh sự liên kết giữa các cá thể hoặc sự vật. Sự chuyển nghĩa từ việc tập hợp thành một đơn vị có thức thể trong tiếng Anh hiện đại diễn ra qua tiếng Pháp, nơi từ này mang nghĩa "một nhóm" hoặc "một tập hợp". Hiện nay, "groups" được sử dụng rộng rãi để chỉ các tập hợp đối tượng hoặc cá nhân có chung đặc điểm, phản ánh ý nghĩa cơ bản của sự kết nối và tổ chức.
Từ "groups" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, xã hội, và nghiên cứu thường xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường xuyên được nhắc đến khi thảo luận về các nhóm xã hội, như nhóm bạn hoặc nhóm cộng đồng. Ngoài ra, "groups" cũng xuất hiện nhiều trong các lĩnh vực nghiên cứu và báo cáo, khi phân tích sự tương tác trong các nhóm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



