Bản dịch của từ Grow out trong tiếng Việt

Grow out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grow out(Verb)

ɡɹˈoʊ ˈaʊt
ɡɹˈoʊ ˈaʊt
01

Phát triển từ một hình thức nhỏ hơn đến một hình thức lớn hơn, thường ngụ ý sự tiến triển hoặc trưởng thành tự nhiên.

To develop from a smaller form to a larger one, typically implying a natural progression or maturation.

Ví dụ
02

Ngừng có một phong cách hoặc cách thức đặc biệt, đặc biệt liên quan đến tóc hoặc thời trang.

To cease to have a particular style or manner, especially in reference to hair or fashion.

Ví dụ
03

Trở nên quá lớn cho một thứ gì đó, chẳng hạn như quần áo, thường ngụ ý cần thay thế nó.

To become too large for something, such as clothing, often suggesting the need to replace it.

Ví dụ