Bản dịch của từ Growing disparity trong tiếng Việt

Growing disparity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growing disparity (Noun)

ɡɹˈoʊɨŋ dɨspˈɛɹəti
ɡɹˈoʊɨŋ dɨspˈɛɹəti
01

Tình trạng khác biệt hoặc bất bình đẳng giữa hai hay nhiều thực thể.

A state of difference or inequality between two or more entities.

Ví dụ

The growing disparity between rich and poor affects social stability.

Sự chênh lệch ngày càng tăng giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến ổn định xã hội.

The growing disparity is not improving in many urban areas.

Sự chênh lệch ngày càng tăng không cải thiện ở nhiều khu vực đô thị.

Is the growing disparity a major issue in today's society?

Liệu sự chênh lệch ngày càng tăng có phải là vấn đề lớn trong xã hội hôm nay không?

02

Tình trạng khác nhau một cách rõ ràng với nhau.

The condition of being markedly different from one another.

Ví dụ

The growing disparity between rich and poor affects social stability in America.

Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến ổn định xã hội ở Mỹ.

The growing disparity is not improving in many urban areas.

Sự chênh lệch ngày càng lớn không được cải thiện ở nhiều khu vực đô thị.

Is the growing disparity a serious issue in today's society?

Liệu sự chênh lệch ngày càng lớn có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hôm nay không?

03

Sự gia tăng khoảng cách giữa hai hay nhiều nhóm, thường liên quan đến tài sản hoặc nguồn lực.

An increase in the gap between two or more groups, often concerning wealth or resources.

Ví dụ

The growing disparity between rich and poor is alarming in 2023.

Sự chênh lệch ngày càng tăng giữa người giàu và nghèo thật đáng lo ngại vào năm 2023.

There is not a growing disparity in access to education in our city.

Không có sự chênh lệch ngày càng tăng trong việc tiếp cận giáo dục ở thành phố của chúng ta.

Is the growing disparity affecting social stability in many countries?

Liệu sự chênh lệch ngày càng tăng có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở nhiều quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/growing disparity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Growing disparity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.