Bản dịch của từ Growth factor trong tiếng Việt

Growth factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growth factor (Noun)

gɹoʊɵ fˈæktəɹ
gɹoʊɵ fˈæktəɹ
01

Một chất, chẳng hạn như một protein, kích thích sự phát triển, sinh sản và phân hóa tế bào.

A substance, such as a protein, that stimulates cellular growth, proliferation, and differentiation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hormone hoặc chất giống hormone ảnh hưởng đến sự phát triển của mô.

A hormone or hormone-like substance that influences the growth of tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ phân tử nào thúc đẩy sự phát triển của các tế bào hoặc mô cụ thể.

Any molecule that promotes the growth of specific cells or tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/growth factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Growth factor

Không có idiom phù hợp