Bản dịch của từ Growth factor trong tiếng Việt
Growth factor
Noun [U/C]

Growth factor (Noun)
gɹoʊɵ fˈæktəɹ
gɹoʊɵ fˈæktəɹ
01
Một chất, chẳng hạn như một protein, kích thích sự phát triển, sinh sản và phân hóa tế bào.
A substance, such as a protein, that stimulates cellular growth, proliferation, and differentiation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Growth factor
Không có idiom phù hợp