Bản dịch của từ Growth management trong tiếng Việt

Growth management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growth management(Noun)

ɡɹˈoʊθ mˈænədʒmənt
ɡɹˈoʊθ mˈænədʒmənt
01

Quản lý tài nguyên và cơ sở hạ tầng để duy trì sự phát triển theo thời gian.

The management of resources and infrastructure to sustain growth over time.

Ví dụ
02

Quá trình chiến lược lên kế hoạch và kiểm soát tốc độ và loại hình tăng trưởng trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

The strategic process of planning and controlling the rate and type of growth in a business or organization.

Ví dụ
03

Một tập hợp các chính sách và thực tiễn nhằm tối ưu hóa sự tăng trưởng và phát triển đô thị.

A set of policies and practices aimed at optimizing urban growth and development.

Ví dụ