Bản dịch của từ Growth rate trong tiếng Việt
Growth rate

Growth rate (Noun)
Tốc độ tăng trưởng xảy ra hoặc được đo lường.
The rate at which growth occurs or is measured.
The growth rate of the population in Vietnam is increasing rapidly.
Tỷ lệ tăng trưởng của dân số ở Việt Nam đang tăng nhanh.
The growth rate of unemployment is not improving in urban areas.
Tỷ lệ tăng trưởng thất nghiệp không cải thiện ở các khu vực đô thị.
What is the current growth rate of social enterprises in 2023?
Tỷ lệ tăng trưởng hiện tại của các doanh nghiệp xã hội vào năm 2023 là gì?
Tỷ lệ tăng trưởng (growth rate) là một chỉ số kinh tế dùng để đo lường tốc độ thay đổi của một biến số trong một khoảng thời gian nhất định, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm. Tỷ lệ này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, như tăng trưởng kinh tế, dân số hay doanh thu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, người Anh thường sử dụng "growth rate" trong ngữ cảnh kinh tế nhiều hơn trong khi người Mỹ có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả tài chính và đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


