Bản dịch của từ Grueling trong tiếng Việt
Grueling

Grueling (Adjective)
Cách viết khác của từ mệt mỏi.
The grueling work schedule left her exhausted and drained.
Lịch trình làm việc gian khổ khiến cô mệt mỏi và kiệt sức.
The grueling training session lasted for six hours non-stop.
Buổi tập huấn gian khổ kéo dài liên tục 6 giờ.
The grueling process of applying for social assistance is overwhelming.
Quá trình đăng ký hỗ trợ xã hội gian khổ và áp đảo.
Dạng tính từ của Grueling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grueling Chương 10.làm việc cật lực | More grueling Mệt mỏi hơn | Most grueling Mệt mỏi nhất |
Từ "grueling" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự khó khăn, mệt mỏi hoặc đòi hỏi sự nỗ lực lớn lao. Nó thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, công việc hoặc trải nghiệm mang tính khắt khe và kiệt sức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "grueling" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ đồng nghĩa "gruelling" thường được thấy hơn, phản ánh sự thay đổi trong cách viết do sự khác biệt về chính tả.
Từ "grueling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gruel", biểu thị một loại súp loãng thường khó ăn. Về mặt nguyên thủy, từ này mang ý nghĩa mô tả sự tốn sức và mệt mỏi trong việc chế biến hoặc tiêu thụ món ăn này. Theo thời gian, "grueling" phát triển sang nghĩa mô tả những hoạt động thể chất hoặc tinh thần cực nhọc, tốn nhiều công sức, phản ánh sự hao mòn và khó khăn trong trải nghiệm.
Từ "grueling" xuất hiện khá thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các hoạt động đòi hỏi sự kiên trì và căng thẳng, chẳng hạn như các kỳ thi, cuộc thi thể thao hay công việc. Ngoài ra, từ này cũng hay được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một quá trình hoặc nhiệm vụ tốn nhiều sức lực và thời gian trong văn viết học thuật hoặc báo chí, tạo cảm giác căng thẳng và thách thức cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp