Bản dịch của từ Grueling trong tiếng Việt

Grueling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grueling (Adjective)

ˈɡru.lɪŋ
ˈɡru.lɪŋ
01

Cách viết khác của từ mệt mỏi.

Alternative spelling of gruelling.

Ví dụ

The grueling work schedule left her exhausted and drained.

Lịch trình làm việc gian khổ khiến cô mệt mỏi và kiệt sức.

The grueling training session lasted for six hours non-stop.

Buổi tập huấn gian khổ kéo dài liên tục 6 giờ.

The grueling process of applying for social assistance is overwhelming.

Quá trình đăng ký hỗ trợ xã hội gian khổ và áp đảo.

Dạng tính từ của Grueling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Grueling

Chương 10.làm việc cật lực

More grueling

Mệt mỏi hơn

Most grueling

Mệt mỏi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grueling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grueling

Không có idiom phù hợp