Bản dịch của từ Gruesome trong tiếng Việt

Gruesome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruesome (Adjective)

gɹˈusəm
gɹˈusəm
01

Gây ra sự ghê tởm hoặc kinh hãi; ghê rợn.

Causing repulsion or horror grisly.

Ví dụ

The gruesome crime scene shocked the entire neighborhood.

Cảnh tội phạm kinh dị khiến cả khu phố chấn động.

The documentary showed the gruesome reality of child labor in factories.

Bộ phim tài liệu đã thể hiện sự thật kinh dị về lao động trẻ em trong nhà máy.

The gruesome details of the accident were too distressing to watch.

Những chi tiết kinh dị về tai nạn quá đau lòng để xem.

Kết hợp từ của Gruesome (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly gruesome

Khá dã man

The crime scene was fairly gruesome, with blood everywhere.

Hiện trường tội phạm khá ghê rợn, với máu đầy nơi.

Extremely gruesome

Vô cùng kinh dị

The crime scene was extremely gruesome, causing shock in the community.

Hiện trường tội ác vô cùng ghê rợn, gây sốc trong cộng đồng.

Very gruesome

Rất dã man

The crime scene was very gruesome.

Hiện trường tội phạm rất dã man.

Particularly gruesome

Đặc biệt đáng sợ

The crime scene was particularly gruesome, causing shock in the community.

Hiện trường tội phạm đặc biệt ghê rợn, gây sốc trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gruesome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruesome

Không có idiom phù hợp