Bản dịch của từ Gruesome trong tiếng Việt
Gruesome
Gruesome (Adjective)
The gruesome crime scene shocked the entire neighborhood.
Cảnh tội phạm kinh dị khiến cả khu phố chấn động.
The documentary showed the gruesome reality of child labor in factories.
Bộ phim tài liệu đã thể hiện sự thật kinh dị về lao động trẻ em trong nhà máy.
The gruesome details of the accident were too distressing to watch.
Những chi tiết kinh dị về tai nạn quá đau lòng để xem.
Kết hợp từ của Gruesome (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly gruesome Khá dã man | The crime scene was fairly gruesome, with blood everywhere. Hiện trường tội phạm khá ghê rợn, với máu đầy nơi. |
Extremely gruesome Vô cùng kinh dị | The crime scene was extremely gruesome, causing shock in the community. Hiện trường tội ác vô cùng ghê rợn, gây sốc trong cộng đồng. |
Very gruesome Rất dã man | The crime scene was very gruesome. Hiện trường tội phạm rất dã man. |
Particularly gruesome Đặc biệt đáng sợ | The crime scene was particularly gruesome, causing shock in the community. Hiện trường tội phạm đặc biệt ghê rợn, gây sốc trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "gruesome" được dùng để miêu tả những điều tàn bạo, ghê rợn, thường liên quan đến hình ảnh khủng khiếp hoặc hành động bạo lực gây sốc cho người xem. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "gruesome" với cùng một nghĩa và trong cùng bối cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Sự phổ biến của từ này thường thấy trong văn học kinh dị và tài liệu mô tả tội phạm.
Từ "gruesome" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grus", có nghĩa là làm cho sợ hãi hoặc gây ra sự ghê tởm. Nó được hình thành từ gốc Latin "grues", mang nghĩa là "rùng mình". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các hình ảnh hay tình huống gây cảm giác kinh hoàng, khủng khiếp. Hiện nay, "gruesome" được sử dụng để mô tả những nội dung có tính chất bạo lực hoặc đáng sợ trong văn học và điện ảnh.
Từ "gruesome" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả những kinh nghiệm hoặc các tình huống khắc nghiệt. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến mô tả hình ảnh ghê rợn, tội phạm hoặc các sự kiện bi thảm. Hơn nữa, nó cũng xuất hiện trong văn học, phim ảnh, và tin tức để chỉ những chi tiết khủng khiếp liên quan đến bạo lực hoặc thảm họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp