Bản dịch của từ Gruesomely trong tiếng Việt
Gruesomely

Gruesomely (Adverb)
Theo cách cực kỳ khó chịu hoặc gây sốc.
In a way that is extremely unpleasant or shocking.
The news reported gruesomely about the recent violent protests in Chicago.
Tin tức đã báo cáo một cách kinh khủng về các cuộc biểu tình bạo lực gần đây ở Chicago.
They did not describe the gruesomely detailed crime scene in their report.
Họ đã không mô tả hiện trường tội phạm một cách kinh khủng trong báo cáo của mình.
Did the documentary present the social issues gruesomely to attract viewers?
Bộ phim tài liệu có trình bày các vấn đề xã hội một cách kinh khủng để thu hút khán giả không?
Họ từ
Từ "gruesomely" có nghĩa là một cách đáng sợ, tàn khốc hoặc ghê rợn. Đây là trạng từ được hình thành từ tính từ "gruesome", thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hình ảnh hoặc hành động gây kinh hoàng, ví dụ như trong lĩnh vực điện ảnh hoặc văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong âm điệu hay cách sử dụng.
Từ "gruesomely" có nguồn gốc từ động từ Latin "grues", có nghĩa là "rùng mình" hoặc "ghê sợ". Từ này trải qua quá trình chuyển hóa ngữ nghĩa trong tiếng Anh, bắt đầu từ thế kỷ 19, để miêu tả những hình ảnh hoặc tình huống gây sợ hãi, khủng khiếp. Nghĩa hiện tại của "gruesomely" thể hiện sự tàn bạo, bi thảm, phù hợp với cảm xúc mạnh mẽ mà từ này gợi ra trong mô tả những cảnh tượng đáng sợ.
Từ "gruesomely" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi các chủ đề thường thiên về giao tiếp hàng ngày và các tình huống không mang tính chất đáng sợ. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các yếu tố tội phạm, văn học hoặc các hiện tượng tự nhiên khắc nghiệt. Ở các ngữ cảnh khác, "gruesomely" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự tàn ác hoặc ghê rợn, như trong các bộ phim kinh dị, tin tức về tội phạm, hoặc bàn luận về lịch sử bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp