Bản dịch của từ Grunt trong tiếng Việt

Grunt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grunt (Noun)

gɹn̩t
gɹˈʌnt
01

Một người lính cấp thấp hoặc công nhân phổ thông.

A low-ranking soldier or unskilled worker.

Ví dụ

The grunt was responsible for carrying heavy equipment during the mission.

Người càu nhàu chịu trách nhiệm mang thiết bị nặng trong suốt nhiệm vụ.

Many grunts in the company struggled with the physical demands of their job.

Nhiều người trong công ty phải vật lộn với yêu cầu thể chất của công việc.

The grunt's role in the army was essential for the smooth operation.

Vai trò của người càu nhàu trong quân đội là cần thiết để hoạt động suôn sẻ.

02

Âm thanh trầm, ngắn trong họng do động vật hoặc con người tạo ra.

A low, short guttural sound made by an animal or a person.

Ví dụ

At the party, the guests made a collective grunt of disapproval.

Trong bữa tiệc, các vị khách đã cùng nhau càu nhàu không đồng tình.

During the meeting, a grunt from the audience interrupted the speaker.

Trong cuộc họp, một tiếng càu nhàu của khán giả đã làm gián đoạn diễn giả.

The teacher's grunt signaled the end of the lesson.

Tiếng càu nhàu của giáo viên báo hiệu buổi học đã kết thúc.

03

Sức mạnh cơ khí, đặc biệt là trong xe cơ giới.

Mechanical power, especially in a motor vehicle.

Ví dụ

The old car engine lacked the grunt to climb steep hills.

Động cơ ô tô cũ không có tiếng kêu để leo lên những ngọn đồi dốc.

The new sports car boasts impressive grunt for its size.

Chiếc xe thể thao mới tự hào có tiếng kêu rất ấn tượng so với kích thước của nó.

The truck's grunt was enough to tow heavy loads effortlessly.

Tiếng kêu của xe tải đủ để kéo tải nặng một cách dễ dàng.

04

Là loài cá ăn được ở các bờ biển nhiệt đới và rạn san hô, có thể tạo ra tiếng động lớn bằng cách nghiến răng và khuếch đại âm thanh trong bong bóng bơi.

An edible shoaling fish of tropical coasts and coral reefs, able to make a loud noise by grinding its teeth and amplifying the sound in the swim bladder.

Ví dụ

The grunt fish is a common sight in the coral reefs.

Cá càu nhàu là cảnh tượng thường thấy ở các rạn san hô.

The grunt fish communicates with others by making loud noises.

Cá càu nhàu giao tiếp với những con khác bằng cách tạo ra những tiếng động lớn.

The grunt fish's teeth help it produce the unique sound.

Răng của cá càu nhàu giúp nó tạo ra âm thanh độc đáo.

Kết hợp từ của Grunt (Noun)

CollocationVí dụ

Slight grunt

Tiếng khò khè nhẹ

During the meeting, john made a slight grunt of agreement.

Trong cuộc họp, john đã phát ra một tiếng gừ gừ nhẹ đồng tình.

Angry grunt

Tiếng gầm gừ tức giận

The angry grunt from john showed his frustration during the meeting.

Tiếng gầm gừ tức giận của john thể hiện sự thất vọng trong cuộc họp.

Soft grunt

Tiếng rên rỉ nhẹ

The soft grunt of the crowd showed their approval for the speaker.

Âm gừ nhẹ của đám đông cho thấy sự tán thành của họ đối với diễn giả.

Low grunt

Tiếng rền thấp

The low grunt from the crowd showed their disapproval during the debate.

Âm gầm thấp từ đám đông cho thấy sự không đồng tình trong cuộc tranh luận.

Non-committal grunt

Tiếng ừ hữ không cam kết

During the meeting, john made a non-committal grunt about the proposal.

Trong cuộc họp, john phát ra một tiếng ậm ừ không cam kết về đề xuất.

Grunt (Verb)

gɹn̩t
gɹˈʌnt
01

(của động vật, đặc biệt là lợn) phát ra âm thanh trầm và ngắn trong cổ họng.

(of an animal, especially a pig) make a low, short guttural sound.

Ví dụ

The pig grunted happily when fed by the farmer.

Con lợn kêu lên vui vẻ khi được người nông dân cho ăn.

The children giggled as they imitated the grunt of a pig.

Bọn trẻ cười khúc khích khi bắt chước tiếng kêu của con lợn.

During the meeting, she couldn't help but grunt in frustration.

Trong cuộc họp, cô không khỏi càu nhàu bực bội.

Dạng động từ của Grunt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grunting

Kết hợp từ của Grunt (Verb)

CollocationVí dụ

Grunt and groan

Rên và rên

The children would grunt and groan while cleaning up their toys.

Những đứa trẻ sẽ rên rỉ và gầm gừ khi dọn dẹp đồ chơi của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grunt

ɡɹˈʌnt wɝˈk

Việc vặt vãnh, không được ai biết đến

Work that is menial and thankless.

She was stuck doing grunt work while others got credit.

Cô ấy bị kẹt lại làm công việc nhàm chán trong khi người khác được công nhận.