Bản dịch của từ Grunt trong tiếng Việt
Grunt

Grunt (Noun)
The grunt was responsible for carrying heavy equipment during the mission.
Người càu nhàu chịu trách nhiệm mang thiết bị nặng trong suốt nhiệm vụ.
Many grunts in the company struggled with the physical demands of their job.
Nhiều người trong công ty phải vật lộn với yêu cầu thể chất của công việc.
The grunt's role in the army was essential for the smooth operation.
Vai trò của người càu nhàu trong quân đội là cần thiết để hoạt động suôn sẻ.
At the party, the guests made a collective grunt of disapproval.
Trong bữa tiệc, các vị khách đã cùng nhau càu nhàu không đồng tình.
During the meeting, a grunt from the audience interrupted the speaker.
Trong cuộc họp, một tiếng càu nhàu của khán giả đã làm gián đoạn diễn giả.
The teacher's grunt signaled the end of the lesson.
Tiếng càu nhàu của giáo viên báo hiệu buổi học đã kết thúc.
Sức mạnh cơ khí, đặc biệt là trong xe cơ giới.
Mechanical power, especially in a motor vehicle.
The old car engine lacked the grunt to climb steep hills.
Động cơ ô tô cũ không có tiếng kêu để leo lên những ngọn đồi dốc.
The new sports car boasts impressive grunt for its size.
Chiếc xe thể thao mới tự hào có tiếng kêu rất ấn tượng so với kích thước của nó.
The truck's grunt was enough to tow heavy loads effortlessly.
Tiếng kêu của xe tải đủ để kéo tải nặng một cách dễ dàng.
Là loài cá ăn được ở các bờ biển nhiệt đới và rạn san hô, có thể tạo ra tiếng động lớn bằng cách nghiến răng và khuếch đại âm thanh trong bong bóng bơi.
An edible shoaling fish of tropical coasts and coral reefs, able to make a loud noise by grinding its teeth and amplifying the sound in the swim bladder.
The grunt fish is a common sight in the coral reefs.
Cá càu nhàu là cảnh tượng thường thấy ở các rạn san hô.
The grunt fish communicates with others by making loud noises.
Cá càu nhàu giao tiếp với những con khác bằng cách tạo ra những tiếng động lớn.
The grunt fish's teeth help it produce the unique sound.
Răng của cá càu nhàu giúp nó tạo ra âm thanh độc đáo.
Kết hợp từ của Grunt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight grunt Tiếng khò khè nhẹ | During the meeting, john made a slight grunt of agreement. Trong cuộc họp, john đã phát ra một tiếng gừ gừ nhẹ đồng tình. |
Angry grunt Tiếng gầm gừ tức giận | The angry grunt from john showed his frustration during the meeting. Tiếng gầm gừ tức giận của john thể hiện sự thất vọng trong cuộc họp. |
Soft grunt Tiếng rên rỉ nhẹ | The soft grunt of the crowd showed their approval for the speaker. Âm gừ nhẹ của đám đông cho thấy sự tán thành của họ đối với diễn giả. |
Low grunt Tiếng rền thấp | The low grunt from the crowd showed their disapproval during the debate. Âm gầm thấp từ đám đông cho thấy sự không đồng tình trong cuộc tranh luận. |
Non-committal grunt Tiếng ừ hữ không cam kết | During the meeting, john made a non-committal grunt about the proposal. Trong cuộc họp, john phát ra một tiếng ậm ừ không cam kết về đề xuất. |
Grunt (Verb)
The pig grunted happily when fed by the farmer.
Con lợn kêu lên vui vẻ khi được người nông dân cho ăn.
The children giggled as they imitated the grunt of a pig.
Bọn trẻ cười khúc khích khi bắt chước tiếng kêu của con lợn.
During the meeting, she couldn't help but grunt in frustration.
Trong cuộc họp, cô không khỏi càu nhàu bực bội.
Dạng động từ của Grunt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grunting |
Kết hợp từ của Grunt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grunt and groan Rên và rên | The children would grunt and groan while cleaning up their toys. Những đứa trẻ sẽ rên rỉ và gầm gừ khi dọn dẹp đồ chơi của mình. |
Họ từ
Từ "grunt" có nghĩa là phát ra âm thanh thấp, đặc trưng cho động vật, đặc biệt là lợn, hoặc để chỉ sự biểu đạt ý kiến không rõ ràng của con người. Trong tiếng Anh Mỹ, "grunt" thường được dùng để mô tả tiếng thở hổn hển, hay âm thanh của sự không hài lòng. Trong khi đó, tiếng Anh British cũng công nhận từ này, nhưng thường sử dụng hơn trong bối cảnh quân sự để chỉ binh lính hạng thấp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Từ "grunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grunniere", có nghĩa là "phát ra âm thanh như lợn". Lịch sử từ này phản ánh sự mô tả âm thanh ậm ừ, thường được liên kết với động vật, và đã được chuyển vào ngôn ngữ hiện đại để mô tả âm thanh do con người phát ra trong những hoàn cảnh nhất định, đặc biệt là trong quân đội hay công việc nặng nhọc. Sự chuyển đổi này đã tạo ra một nghĩa rộng rãi hơn về sự nỗ lực hay công việc vất vả.
Từ "grunt" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc âm thanh liên quan đến sự mệt nhọc hoặc nghề nghiệp, như công nhân hoặc quân đội. Trong phần Viết và Nói, "grunt" có thể được sử dụng để chỉ những người có trình độ thấp hoặc công việc đơn giản. Từ này thường liên quan đến phong cách sống và bản chất của công việc trong những tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp