Bản dịch của từ Guardage trong tiếng Việt

Guardage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardage (Noun)

ɡˈɑɹdɨdʒ
ɡˈɑɹdɨdʒ
01

(lỗi thời) quyền giám hộ.

(obsolete) wardship.

Ví dụ

The guardage of orphans was entrusted to the village elder.

Việc bảo trợ trẻ mồ côi được giao cho người lớn trong làng.

In the past, guardage was a common practice for vulnerable children.

Trong quá khứ, việc bảo trợ là một phong tục phổ biến cho trẻ em yếu đuối.

The guardage system aimed to protect minors in the community.

Hệ thống bảo trợ nhằm bảo vệ trẻ em dưới 18 tuổi trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guardage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardage

Không có idiom phù hợp