Bản dịch của từ Guardage trong tiếng Việt
Guardage

Guardage (Noun)
The guardage of orphans was entrusted to the village elder.
Việc bảo trợ trẻ mồ côi được giao cho người lớn trong làng.
In the past, guardage was a common practice for vulnerable children.
Trong quá khứ, việc bảo trợ là một phong tục phổ biến cho trẻ em yếu đuối.
The guardage system aimed to protect minors in the community.
Hệ thống bảo trợ nhằm bảo vệ trẻ em dưới 18 tuổi trong cộng đồng.
Guardage là một từ tiếng Anh chỉ việc quản lý hoặc giám sát, thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ tài sản hoặc duy trì an ninh. Từ này ít phổ biến và không có nhiều biến thể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn bản có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như trong lĩnh vực quân sự hoặc dịch vụ an ninh. Tôn chỉ chung của guardage là đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
Từ "guardage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "canh gác". Trong lịch sử, thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ đến hành động hoặc trạng thái bảo vệ một khu vực hoặc tài sản. Ngày nay, "guardage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo mật hoặc giám sát, duy trì sự kết nối mạnh mẽ với ý nghĩa gốc về việc giữ gìn an toàn và bảo vệ.
Từ "guardage" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường liên quan đến bối cảnh cụ thể, chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc chăn nuôi, để chỉ việc bảo vệ hoặc quản lý động vật trong một vùng đất nhất định. "Guardage" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, nhưng tần suất sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày là thấp, do đó không được xem là từ quan trọng cho việc học tiếng Anh.