Bản dịch của từ Guarded trong tiếng Việt
Guarded

Guarded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của người bảo vệ.
Simple past and past participle of guard.
The community guarded their personal information during the data breach.
Cộng đồng đã bảo vệ thông tin cá nhân trong vụ rò rỉ dữ liệu.
They did not guard their opinions in the public forum.
Họ không bảo vệ ý kiến của mình trong diễn đàn công cộng.
Did the volunteers guard the entrance during the event?
Các tình nguyện viên có bảo vệ lối vào trong sự kiện không?
Dạng động từ của Guarded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guarding |
Họ từ
Từ "guarded" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cẩn trọng, dè dặt hoặc có sự phòng ngừa. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý của một người khi họ không dễ dàng chia sẻ cảm xúc hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "guarded" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "guarded" có thể biểu thị sự thận trọng phổ biến hơn trong giao tiếp tại một số khu vực của nước Anh.
Từ "guarded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "guarder", xuất phát từ tiếng Latinh "guardare", có nghĩa là "nhìn, theo dõi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "guarded" thường được sử dụng để chỉ trạng thái cẩn trọng, thận trọng và bị kiềm chế, phản ánh những lo ngại hay rào cản trong giao tiếp. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến nguyên gốc của từ, nhấn mạnh sự bảo vệ và cảnh giác trước những rủi ro tiềm ẩn.
Từ "guarded" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thái độ, cảm xúc hoặc hành vi con người. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự cẩn trọng, dè dặt trong giao tiếp hoặc phản ứng. Các tình huống phổ biến bao gồm việc thể hiện sự thận trọng trong các mối quan hệ cá nhân hay kinh doanh, hoặc trong bối cảnh an ninh, nơi cần có sự bảo vệ và giám sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

