Bản dịch của từ Guarded trong tiếng Việt

Guarded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guarded (Verb)

gˈɑɹdɪd
gˈɑɹdɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của người bảo vệ.

Simple past and past participle of guard.

Ví dụ

The community guarded their personal information during the data breach.

Cộng đồng đã bảo vệ thông tin cá nhân trong vụ rò rỉ dữ liệu.

They did not guard their opinions in the public forum.

Họ không bảo vệ ý kiến của mình trong diễn đàn công cộng.

Did the volunteers guard the entrance during the event?

Các tình nguyện viên có bảo vệ lối vào trong sự kiện không?

Dạng động từ của Guarded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Guard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Guarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Guarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Guarding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/guarded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Speaking of why I think of the elevator, it was all thanks to a security [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is because I believed that when I was sound asleep, the teddy bear would come to life and me from all the bad spirits all night long [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Guarded

Không có idiom phù hợp