Bản dịch của từ Guardian ad litem trong tiếng Việt

Guardian ad litem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardian ad litem(Noun)

ɡˈɑɹdiən ˈæd lˈaɪtɛm
ɡˈɑɹdiən ˈæd lˈaɪtɛm
01

Người giám hộ được bổ nhiệm bởi tòa án để đại diện cho lợi ích của một đứa trẻ hoặc người bị mất khả năng trong các thủ tục pháp lý.

A guardian appointed by a court to represent the interests of a child or incapacitated person during legal proceedings.

Ví dụ
02

Một cá nhân hoặc tổ chức hành động thay mặt cho ai đó không thể tự đại diện cho mình trong các vấn đề pháp lý.

An individual or organization acting on behalf of someone who is unable to represent themselves in legal matters.

Ví dụ
03

Một người giám hộ đặc biệt được bổ nhiệm trong bối cảnh pháp lý cụ thể để đảm bảo rằng quyền lợi của một bên dễ tổn thương được bảo vệ.

A special guardian appointed in a specific legal context to ensure that a vulnerable party's rights are protected.

Ví dụ