Bản dịch của từ Guardian ad litem trong tiếng Việt

Guardian ad litem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guardian ad litem (Noun)

ɡˈɑɹdiən ˈæd lˈaɪtɛm
ɡˈɑɹdiən ˈæd lˈaɪtɛm
01

Người giám hộ được bổ nhiệm bởi tòa án để đại diện cho lợi ích của một đứa trẻ hoặc người bị mất khả năng trong các thủ tục pháp lý.

A guardian appointed by a court to represent the interests of a child or incapacitated person during legal proceedings.

Ví dụ

The court appointed a guardian ad litem for the child in 2022.

Tòa án đã chỉ định một người giám hộ ad litem cho đứa trẻ vào năm 2022.

A guardian ad litem does not represent the parents' interests in court.

Một người giám hộ ad litem không đại diện cho lợi ích của cha mẹ tại tòa.

Is the guardian ad litem responsible for the child's legal decisions?

Người giám hộ ad litem có trách nhiệm với các quyết định pháp lý của trẻ không?

02

Một cá nhân hoặc tổ chức hành động thay mặt cho ai đó không thể tự đại diện cho mình trong các vấn đề pháp lý.

An individual or organization acting on behalf of someone who is unable to represent themselves in legal matters.

Ví dụ

The court appointed a guardian ad litem for the child in 2022.

Tòa án đã chỉ định một người giám hộ ad litem cho đứa trẻ vào năm 2022.

A guardian ad litem does not represent the parents' interests.

Người giám hộ ad litem không đại diện cho lợi ích của cha mẹ.

Who can become a guardian ad litem for vulnerable adults?

Ai có thể trở thành người giám hộ ad litem cho người lớn dễ tổn thương?

03

Một người giám hộ đặc biệt được bổ nhiệm trong bối cảnh pháp lý cụ thể để đảm bảo rằng quyền lợi của một bên dễ tổn thương được bảo vệ.

A special guardian appointed in a specific legal context to ensure that a vulnerable party's rights are protected.

Ví dụ

The court appointed a guardian ad litem for the child in 2022.

Tòa án đã chỉ định một người bảo vệ cho đứa trẻ vào năm 2022.

A guardian ad litem does not represent the parents' interests in court.

Người bảo vệ không đại diện cho lợi ích của cha mẹ tại tòa.

Who can become a guardian ad litem in social cases?

Ai có thể trở thành người bảo vệ trong các vụ việc xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guardian ad litem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guardian ad litem

Không có idiom phù hợp